Thứ Tư, Tháng Chín 20, 2023
  • About
  • Advertise
  • Careers
  • Contact
JPOONLINE
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Login
No Result
View All Result
JPOONLINE

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

Bài viết có liên quan

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 40

Tháng Mười Một 22, 2020
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 39

Tháng Mười Một 22, 2020
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

Hán tựÂm hánÝ nghĩa
低ĐÊthấp
何HÀcái gì
参THAMtham gia
今KIMbây giờ
介GIỚIgiới thiệu 
便TIỆNtiện lợi
係HỆquan hệ
令LỆNHmệnh lệnh
以DĨlấy làm mốc
乗THỪAlên xe
乾CANkhô
事SỰsự việc
丁ĐINHcan thứ 4
他THAkhác
住TRÚsống, cư ngụ
付PHÓgiao phó , gắn vào
主CHỦngười chủ
人NHÂNngười
仕SĨcông việc
代ĐẠIthời đại, thay thế

KanjihiraganaÂm hánNghĩa
魚介ぎょかいNGƯ GIỚIHải sản
便利べんりTIỆN LỢIThuận tiện
方便ほうべんPHƯƠNG TIỆNPhương tiện
休校きゅうこうHƯU HIỆUNghỉ học
連休れんきゅうLIÊN HƯUKì nghỉ dài ngày
休日きゅうじつHƯU NHẬTNgày nghỉ
低価ていかĐÊ GIÁGiá thấp
人形にんぎょうNHÂN HÌNHBúp bê
人気にんきNHÂN KHÍĐược hâm mộ
人間にんげんNHÂN GIANNhân gian, nhân loại
仕事しごとSĨ SỰCông việc
仕方しかたSĨ PHƯƠNGCách làm, phương pháp
参加さんかTHAM GIAtham gia
参考さんこうTHAM KHẢOtham khảo
参戦さんせんTHAM CHIẾNtham chiến
乗車じょうしゃTHỪA XAphương tiện giao thông
乗客じょうきゃくTHỪA KHÁCHhành khách
乾季かんきCAN QUÝmùa khô
乾杯かんぱいCAN BÔIcạn ly
事件じけんSỰ KIỆNsự kiện
事情じじょうSỰ TÌNHtình trạng
事故じこSỰ CỐTai nạn
主人しゅじんCHỦ NHÂNNgười chồng
主義しゅぎCHỦ NGHĨAChủ nghĩa
交通こうつうGIAO THÔNGGiao thông
交換こうかんGIAO HOÁNtrao đổi
外交がいこうNGOẠI GIAOngoại giao
最低さいていTỐI ĐÊThấp nhất
移住いじゅうDI TRÚDi trú
住宅じゅうたくTRÚ TRẠCHNơi ở
住所じゅうしょTRÚ SỞĐịa chỉ
住民じゅうみんTRÚ DÂNNgười cư trú
何百なんひゃくHÀ BÁCHHàng trăm
人生じんせいNHÂN SINHđời người, nhân sinh
人材じんざいNHÂN TÀINhân tài
人口じんこうNHÂN KHẨUDân số
設備せつびTHIẾT BỊTrang thiết bị
予備よびDỰ BỊDự bị
装備そうびTRANG BỊTrang bị
今度こんどKIM ĐỘLần này
今月こんげつKIM NGUYỆTTháng này
今晩こんばんKIM VÃNTối nay
紹介しょうかいTHIỆU GIỚIGiới thiệu
介入かいにゅうGIỚI NHẬPCan thiệp, xen vào
事件じけんSỰ KIỆNSự việc
条件じょうけんĐIỀU KIỆNĐiều kiện
信任しんにんTÍN NHIỆMTín nhiệm, tin tưởng
他人たにんTHA NHÂNNgười khác, người ngoài
他国たこくTHA QUỐCQuốc gia khác
付加ふかPHÓ GIAThêm vào
付近ふきんPHÓ CẬNPhụ cận
付録ふろくPHÓ LỤCPhụ lục
代表だいひょうĐẠI BIỂUĐại diện
代金だいきんĐẠI KIMTiền phí
古代こだいCỔ ĐẠICổ đại, thời xưa
時代じだいTHỜI ĐẠIThời đại, thời kì
現代げんだいHIỆN ĐẠIHiện đại, ngày nay
命令めいれいMỆNH LỆNHMệnh lệnh
法令ほうれいPHÁP LỆNHPháp lệnh
指令しれいCHỈ LỆNHChỉ thị

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

Bài 26 : TSUGI WA GANBARÔ ( Lần sau bọn mình cùng cố gắng nhé. )

Next Post

Bài 27 : DARE GA KEKKON SURU N DESU KA ( Ai kết hôn đấy ạ? )

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 19

Tháng Mười Một 22, 2020
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 34

Tháng Mười Một 22, 2020
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 33

Tháng Mười Một 22, 2020
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 38

Tháng Mười Một 22, 2020
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 3

Tháng Mười Một 22, 2020
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 24

Tháng Mười Một 22, 2020
Next Post
Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 27 : DARE GA KEKKON SURU N DESU KA ( Ai kết hôn đấy ạ? )

BÀI VIẾT HẤP DẪN

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 賀 ( Hạ )

4 năm ago
Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 30 : Khác biệt giữa TARA và TO

6 năm ago
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 「日高屋」に3000人の外国人が入る労働組合ができる

5 năm ago

今年「はしか」になった人が去年1年の1.7倍になる

4 năm ago

[ Ngữ Pháp ] BÀI 17 : どうしましたか?

4 năm ago

[ JPO Tin Tức ] 日本とEU 関税をなくす新しい貿易のルールが始まる

5 năm ago
あいだ -1

てさしあげる

4 năm ago
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 35

4 năm ago
あいだ -1

にほかならない

4 năm ago
あいだ -1

かというと

4 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 再 ( Tái )

4 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 木 ( Mộc )

4 năm ago

BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU

  • あいだ-2

    ことで

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Bài 34 : Cách chia tính từ TE

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • といけない

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • のです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
JPOONLINE

Vận hành bởi Jpoonline
85 Đường số 17, Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
(+84) 898317446 Thứ 2 – Thứ 6 | 8:30 – 17:00
info@jpoonline.com

Follow us on social media:

Recent News

  • Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ
  • Du học sinh du học Nhật xong có được định cư không và điều kiện định cư?
  • Tàu vị yểu là gì? Nó được tạo ra như thế nào?
No Result
View All Result
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày

©2015-2023 Jpoonline Cẩm nang du lịch l ẩm thực l đời sống.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In