Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
数 | SỐ | số, đếm |
文 | VĂN | văn học |
料 | LIỆU | vật liệu |
新 | TÂN | mới |
方 | PHƯƠNG | phương pháp |
族 | TỘC | gia đình |
早 | TẢO | sớm |
易 | DỊCH | dễ |
星 | TINH | ngôi sao |
春 | XUÂN | mùa xuân |
昭 | CHIÊU | chiếu sáng |
晚 | VÃNG | chiều tối |
普 | PHỔ | rộng rãi, khắp nơi |
晴 | TÌNH | trời trong xanh |
暑 | THỬ | trời nóng |
暗 | ÁM | tối tăm |
曲 | KHÚC | giai điệu, quẹo |
替 | THẾ | thay thế |
会 | HỘI | gặp gỡ |
有 | HỮU | có, sở hữu |
Kanji | Hiragana | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
普通 | ふつう | PHỔ THÔNG | Thông thường |
普段 | ふだん | PHỔ ĐOẠN | Đều đặn, thường xuyên |
数字 | すうじ | SỐ TỰ | Chữ số |
偶数 | ぐうすう | NGẪU SỐ | Số chẵn |
整形 | せいけい | CHỈNH HÌNH | Chỉnh hình |
注文 | ちゅうもん | CHÚ VĂN | Đặt hàng |
文句 | もんく | VĂN CÚ | Cụm từ, than phiền |
給料 | きゅうりょう | CẤP LIỆU | Tiền lương |
新聞 | しんぶん | TÂN VĂN | Tờ báo |
新郎 | しんろう | TÂN LANG | Chú rể |
診断 | しんだん | CHẨN ĐOÁN | Chẩn đoán |
判断 | はんだん | PHÁN ĐOÁN | Phán đoán |
旅客 | りょきゃく | LỮ KHÁCH | Khách du lịch |
民族 | みんぞく | DÂN TỘC | Dân tộc |
早退 | そうたい | TẢO THỐI | Về sớm |
説明 | せつめい | THUYẾT MINH | Thuyết minh, giải thích |
明確 | めいかく | MINH XÁC | Rõ ràng, chính xác |
交易 | こうえき | GIAO DỊCH | Giao dịch buôn bán |
惑星 | わくせい | HOẶC TINH | Hành tinh |
映像 | えいぞう | ẢNH TƯỢNG | Hình ảnh |
映画 | えいが | ẢNH HỌA | Phim |
同時 | どうじ | ĐỒNG THỜI | Đồng thời, cùng lúc |
昼夜 | ちゅうや | TRÚ DẠ | Ngày và đêm |
景品 | けいひん | CẢNH PHẨM | Quà tặng |
風景 | ふうけい | PHONG CẢNH | Phong cảnh |
余暇 | よか | DƯ HẠ | Thời gian rảnh |
暖房 | だんぼう | NOÃN PHÒNG | Lò sưởi |
暗号 | あんごう | ÁM HIỆU | Ám hiệu, mật mã |
暗記 | あんき | ÁM KÝ | Học thuộc lòng |
書類 | しょるい | THƯ LOẠI | Chứng từ, hồ sơ |
制服 | せいふく | CHẾ PHỤC | Đồng phục |
衣服 | いふく | Y PHỤC | Quần áo |