[ Hán tự và từ ghép ] Bài 30
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
巾 | BỘ CÂN | |
布 | BỐ | vải |
帳 | TRƯƠNG, TRƯỚNG | sổ |
帽 | MẠO | mũ |
平 | BÌNH | hòa bình |
幺 | BỘ YÊU | |
广 | BỘ NGHIỄM | |
度 | ĐỘ | lần |
庫 | KHỐ | kho |
庁 | SẢNH | văn phòng |
康 | KHANG | yên mạnh |
建 | KIẾN | kiến trúc |
弓 | BỘ CUNG | |
弟 | ĐỆ | em trai |
強 | CƯỜNG | mạnh |
影 | ẢNH | bóng, hình bóng |
彳 | BỘ SÁCH | |
彼 | BỈ | anh ta, bạn trai |
律 | LUẬT | luật pháp |
下 | HẠ | dưới |
Kanji | Hiragana | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
市長 | しちょう | THỊ TRƯỞNG | Thị trưởng |
市民 | しみん | THỊ DÂN | Dân thành phố |
財布 | さいふ | TÀI BỐ | Bóp tiền, ví tiền |
通帳 | つうちょう | THÔNG TRƯỚNG | Sổ tài khoản |
制帽 | せいぼう | CHẾ MẠO | Mũ đi học |
無帽 | むぼう | VÔ MẠO | Đầu trần, không đội nón |
若干 | じゃっかん | NHƯỢC CAN | Ít nhiều, một vài |
公平 | こうへい | CÔNG BÌNH | Công bằng |
平均 | へいきん | BÌNH QUÂN | Trung bình, bình quân |
年中 | ねんじゅう | NIÊN TRUNG | Suốt cả năm, luôn luôn |
翌年 | よくねん | DỰC NIÊN | Năm sau, năm tiếp theo |
幼児 | ようじ | ẤU NHI | Trẻ con, đứa bé |
幼少 | ようしょう | ẤU THIẾU | Thời thơ ấu |
開店 | かいてん | KHAI ĐIẾM | Mở cửa hàng, khai trương |
速度 | そくど | TỐC ĐỘ | Tốc độ |
態度 | たいど | THÁI ĐỘ | Thái độ |
座標 | ざひょう | TỌA BIỂU | Tọa độ |
倉庫 | そうこ | THƯƠNG KHỐ | Kho hàng, nhà kho |
在庫 | ざいこ | TẠI KHỐ | Tồn kho, lưu kho |
建築 | けんちく | KIẾN TRÚC | Kiến trúc |
再建 | さいけん | TÁI KIẾN | Xây dựng lại |
株式 | かぶしき | CHUTHỨC | Cổ phiếu |
索引 | さくいん | SÁCH DẪN | Mục lục |
引用 | いんよう | DẪN DỤNG | Trích dẫn |
胃弱 | いじゃく | VỊ NHƯỢC | Bụng yếu, khó tiêu |
最強 | さいきょう | TỐI CƯỜNG | Mạnh nhất |
撮影 | さつえい | TOÁT ẢNH | Chụp ảnh |
影響 | えいきょう | ẢNH HƯỞNG | Ảnh hưởng |
図形 | すけい | ĐỒ HÌNH | Đồ họa, hình vẽ |
子役 | こやく | TỬ DỊCH | Diễn viên nhí |
待遇 | たいぐう | ĐÃI NGỘ | Đãi ngộ |
期待 | きたい | KÌ ĐÃI | Kì vọng, hi vọng |
法律 | ほうりつ | PHÁP LUẬT | Pháp luật |
定律 | ていりつ | ĐỊNH LUẬT | Luật định |
上映 | じょうえい | THƯỢNG ẢNH | Chiếu phim |
陸上 | りくじょう | LỤC THƯỢNG | Trên đất liền |
地下 | ちか | ĐỊA HẠ | Dưới đất |
不順 | ふじゅん | BẤT THUẬN | Không theo quy luật |
不足 | ふそく | BẤT TÚC | Không đủ |
Được đóng lại.