A: 新しく始まるドラマ、面白そうだよ。
Bộ phim truyền hình sắp chiếu có vẻ hay đấy.
B: あー、あんまり興味ないな。
Hừm, tớ chẳng hứng thú.
A: 木村さんってどんな人?
Anh Kimura là người như thế nào vậy?
B: うん、明るくて社交的な人だよ。
Ừ, anh ấy là người vui vẻ, chan hoà.
A: あー、今日は雨が降りそうだね。
Aa, hôm nay có vẻ sẽ mưa đấy.
B: うん、かさを持って行った方が良さそうだね。
Ừ, có vẻ nên mang theo ô nhỉ.
A: すみませーん。宿題を忘れてしまいました~。
Em xin lỗi. Em quên mất bài rồi ạ~
B: そうですか!
Vậy sao!
A: あんなこと言うつもりじゃなかったのに…。
Tớ đã không định nói điều đó…
B: 口は災いの元だね。
Miệng là nguồn gốc của tai họa mà.
A: 日本の習慣について教えてください。
Hãy chỉ cho tôi về tập quán của Nhật Bản.
B: そうだね。日本では家に入る時、靴を脱ぐんですよ。
Xem nào. Ở nhật trước khi vào nhà thì phải cởi giày .
A: 私、料理するのが好きなの。
Tớ thích nấu ăn lắm.
B: へー、一度食べてみたいな。
Chà, tớ muốn ăn thử một lần món cậu nấu quá.
A: どうすれば金持ちになれると思う?
Cậu nghĩ sẽ làm thế nào để có thể trở nên giàu có?
B: やっぱ、宝くじかな。
Quả thật chắc là trúng số rồi.
A: 日本にいる間に、出来るだけ旅行しようと思っています。
Trong thời gian ở Nhật, em muốn đi du lịch trong khả năng có thể.
B: あー、それはいいですね。
Ồ, điều đó thật tuyệt.
Chú ý:
“出来るだけ” dùng như một trạng từ mang ý nghĩa cố gắng hết sức có thể.
A: 思ったよりスムーズにいったね。
Diễn ra trôi chảy hơn bọn mình tưởng
B: 本当ね。もっと時間がかかると思ったのに。
Đúng vậy. Cứ tưởng sẽ tốn thời gian hơn cơ.