[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 23
A: 健康のために何かしてる?
Cậu có đang làm gì vì sức khỏe không?
B: はい。飲みすぎないようにしています。
Có, tôi đang cố gắng không uống quá nhiều.
A: 日本に来る時、緊張しましたか?
Khi đến Nhật, anh có hồi hộp không?
B: ええ、初めて外国で一人暮らしですから。
Có, vì là lần đầu tôi sống một mình ở nước ngoài mà.
A: メールが送れないんだけど、だれかわかる人いない?
Tớ không gửi được mail, có ai biết được là tại sao không?
B: よくわかんないんだよね。山田さんがいれば分かるけど。
Tớ cũng không rõ lắm. Nếu có Yamada ở đây thì chắc cậu ấy sẽ biết.
A: 昨日、帰ったら家族から手紙が来ていたんだ。お金送ってくれるって。
Hôm qua, về nhà thì có thư của gia đình. Trong thư nói sẽ gửi tiền cho tớ.
B: へー、よかったね。
Ồ, thích thật đấy.
A: 田中さん明日までに書類作って置いてくださいね。
Tanaka, từ giờ đến mai, hãy soạn cho xong giấy tờ nhé.
B: はい。分かりました。
Vâng, tôi hiểu rồi.
A: ねー、聞いて。昨日の店、ビールと焼き鳥で4000円もしたんだ。
Này, nghe này. Cửa hàng hôm qua, bia và thịt gà nướng những 4000 Yên đấy.
B: え、高い!それってぼったくりじゃない?
Sao, đắt quá! Cái đó gọi là chặc chém còn gì nữa!
Chú ý:
+ “ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc kêu gọi sự chú ý.
Trong văn nói thông thường thì thể “て ください”thường được rút gọn, bỏ phần “ください” nhưng người nghe vẫn hiểu.
+ “ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“って”là cách nói rút gọn của “と”(thường trong という、と思う). Sau đó không cần thêm trợ từ phía sau.
+ “では ありません” thường được chuyển thành “じゃ ない” trong văn nói
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
“も” thể hiện điều gì đó vượt quá mức bình thường.
A: あれ?この本何?おもしろそう。見せて。
Ơ? sách này là sách gì vậy. Có vẻ hay nhỉ. Cho tớ xem nào.
B: うん、すっごく面白いよ。
Ừ, rất hay đấy.
A: あ~あ、ダイエットしてるのに、また食べちゃった。
Ôi.Tớ đang ăn kiêng thế mà lại ăn mất rồi.
B: ダイエットやめたら?
Sao cậu không bỏ ăn kiêng đi?
Chú ý:
“ている” trong văn nói thường bị luyến chữ “い” và sẽ xem như là “てる”.
“ちゃった” = “てしまいました”: dùng trong văn nói.
“やめたら” = “やめたら どうですか”: Là cách nói ngắn gọn khi đề nghị một người làm một hành động nào đó.
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
Chú ý mẫu ngữ pháp “のに” (Thế mà)
A: 辞書を探しているんだけど、何かおすすめ知ってる?
Tớ đang tìm từ điển, cậu có lời khuyên nào không?
B: 辞書のことなら、パクさんに聞いたら?この前新しいの買ってたよ。
Nếu là từ điển thì hỏi anh Park thử xem? Cậu ấy mới mua một cuốn mới cách đây ít ngày.
A: ちょっと会わないうちにずいぶん日本語が上手になったね。
Không gặp một thời gian mà tiếng Nhật của cậu đã giỏi lên khá nhiều đấy nhỉ.
B: またまた~。
Cậu lại quá lời rồi.
Được đóng lại.