[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 8
A: 木村さんの彼はどんな人ですか?
Bạn trai của chị Kimura là người thế nào vậy?
B: お金持ちです。
Rất giàu.
Chú thích:
“お金持ち” là danh từ chỉ sự giàu có, thường dùng cho người.
A: 山田さんの家族はタバコを吸いますか?
Gia đình của anh Yamada có hút thuốc không?
B: いいえ、だれも吸いません。
Không, chẳng ai hút thuốc cả.
A: ジョンさん、今日、どこで昼ご飯をたべますか?
Anh John, hôm nay, ăn trưa ở đâu đây?
B: ごめーん。もう食べちゃった。
Xin lỗi. Đã ăn mất rồi.
Chú thích:
“食べちゃった” = “食べてしまいました” : dùng trong văn nói.
A: 先生、今何時ですか?
Thưa thầy, bây giờ mấy giờ rồi?
B: あ、時間ですね。じゃ、すこし休みましょう。
A. Thời gian nhỉ. Vậy thì hãy nghỉ ngơi một chút.
A: いらっしゃいませ。お2人ですか?
Xin chào quý khách. Hai người phải không ạ?
B: はい。
Vâng.
A: きのうのサッカー、見ましたか?
Trận bóng ngày hôm qua, đã xem rồi chứ?
B: ううん、あまり好きじゃないから。
Không, vì không thích lắm..
A: うわー。その靴、かわいいね。
Woa. Đôi giày đó, dễ thương quá.
B: 本当?ありがとう。
Thật à? Cảm ơn nhé.
A: あれ?山田さん、どこ行くの?
Ủa? Anh Yamada, đi đâu thế?
B: ちょっとそこまで。
Đến chỗ đó một chút.
A: あのー、すみません。次の電車は何時に来ますか?
À này, xin lỗi. Chuyến xe điện kế tiếp mấy giờ đến vậy?
B: あ、今の電車は終電です。
A, chuyến xe bây giờ là chuyến cuối rồi.
A: 終電?
Chuyến cuối sao?
B: ええ。電車は明日の朝まで来ません。
Vâng. Xe điện thì cho đến sáng mai sẽ không đến nữa đâu.
A: 山田さんの誕生日はいつですか?
Sinh nhật anh Tanaka là khi nào vậy?
B: 10月15日です。
Ngày 15 tháng 10.
A: えー!私は11日です。近いですね。
Ồ! Tôi là ngày 17 đấy. Gần nhỉ.
Được đóng lại.