A: すみません。ちょっと聞き取れませんでした。
Xin lỗi. Tôi không nghe được.
B: あ、ごめんなさい。
A, tôi xin lỗi.
Chú Thích:
“すみません” thường được dùng cho những trường hợp mở lời trước ( xin lỗi, xin phép) cho chủ đề nói. Hoặc dùng để xin lỗi đối với những trường hợp không cố ý, hoặc những việc nhỏ, mức độ nghiêm trọng thấp hơn “ごめんなさい”.
“ごめんなさい” thường dùng cho trường hợp lịch sự, kính trọng
A: 鈴木先生ってだれだっけ?
Thầy Kimura là thầy nào ấy nhỉ?
B: ほら、めがねかけて、背が高い先生だよ。
Là người đeo kính , người cao cao ấy.
A: 寒くないの?
Không lạnh sao?
B: あ、大丈夫です。
À, không sao.
Chú Thích:
“の” = “ん” :sử dụng kết thúc câu hỏi, nghĩa là yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó.
A: 山田さんのお別れ会、何時からだっけ?
Bữa tiệc chia tay anh Yamada bắt đầu từ mấy giờ ấy nhỉ?
B: 明日の8時だと思うけど。
Tôi nghĩ là từ 8 giờ ngày mai.
A: みて、この写真。
Nhìn này, cái ảnh này.
B: あー、なつかしいね。
Ôi, nhớ hồi đó quá nhỉ.
A: このレストラン、ランチタイムはビール200円なんだって。
Nghe nói nhà hàng này, giờ ăn trưa thì bia là 200 yên đấy.
B: へー、知らなかった。安いですね。
Hả, tôi không biết đấy. Rẻ thật.
A: 先生、どうして日本語の先生になったんですか?
Thưa thầy, tại sao thầy lại trở thành giáo viên tiếng Nhật vậy?
B: いろいろな人に会えるから楽しいと思ったんです。
Vì tôi nghĩ là sẽ vui vì có thể gặp được nhiều người
A: まだ雨、降っていますか?
Mưa vẫn còn rơi à?
B: いいえ、もう降っていませんよ。
Không, hết mưa rồi.
A: 愛子さん、そのスカート、とっても似合ってるね。
Aiko này, cái váy đó, rất hợp với cậu lắm.
B: あ、そう?どうもありがとう。
A, thế à? Cảm ơn cậu.
A: まだ雨、降っていますか?
Trời vẫn mưa à?
B: いいえ、もうやみましたよ。
Không, đã tạnh rồi.