A: 何才ですか?
Anh bao nhiêu tuổi rồi?
B: 28才です。
Tôi 28 tuổi.
Chú thích:
“何才” thường được dùng cho trường hợp người hỏi là người lớn tuổi hơn, hoặc trường hợp bạn bè tương đương mức tuổi.
A: どんな映画を見ますか?
Anh xem loại phim gì?
B: コメディーをよく見ますね。
Tôi thường xem hài kịch.
A: 黄色と赤の花をください。
Cho tôi hoa màu vàng và hoa màu đỏ.
B: はい、黄色と赤ですね。
Vâng, màu vàng và màu đỏ ạ.
A: 今日は暑いですね。
Hôm nay nóng thật.
B: ええ、本当に。
Ừ, đúng vậy.
A: 日本語の勉強はどうですか?
Việc học tiếng Nhật của anh thế nào?
B: 漢字が難しいですが、とても面白いです。
Tiếng Hán thì khó nhưng rất thú vị.
A: いくらですか?
Bao nhiêu tiền vậy?
B: 210円です。
210 yên.
A: テスト、難しいですか?
Bài kiểm tra , khó không?
B: いいえ、かんたんですよ。
Không, dễ đấy.
A: 鈴木さんはどんな人ですか?
Anh Suzuki là người thế nào?
B: 親切な人ですよ。
Anh ấy à người tử tế.
A: この靴、ちょっと大きいです。
Đôi giày này có hơi lớn.
B: じゃー、これはどうですか?
Vậy , cái này thì thế nào?
A: これ、きれいですね。
Cái này, đẹp thật đấy .
B: ええ、とてもきれいですね。
Vâng, rất đẹp .