[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 11
A: どこ行くの?
Cậu đi đâu vậy?
B: ちょっとそこまで。
Tôi đi đây một chút
A: どこ行くの?
Cậu đi đâu vậy?
B: ちょっと、コンビニにお弁当を買いに。
Đi mua cơm hộp ở cửa hàng tiện lợi.
A: 一緒にお昼食べない?
Chúng ta cùng ăn trưa nhé?
B: うん、いいね。何食べたい?
Ừ, hay đấy. Anh muốn ăn gì?
A: 一緒にお昼食べない?
Cùng nhau ăn trưa nhé?
B: あ、ごめん。もう食べちゃった。
A, xin lỗi. Tôi đã ăn rồi.
Chú Thích :
“食べちゃった” = “食べてしまいました” : dùng trong văn nói.
A: ねー、一緒にお昼食べない?
Này, cùng ăn trưa nhé?
B: あ、ちょっと待って。食べる前に友達に電話したいんだ。
A, đợi một chút. Tôi muốn gọi cho bạn trước khi ăn.
Chú Thích :
Trong văn nói thông thường thì thể “て ください”thường được rút gọn, bỏ phần “ください” nhưng người nghe vẫn hiểu.
A: ねー、何か書くものある。
Này, có gì để viết không?
B: え、ぺん?それとも紙?
Hả, bút? Hay là giấy?
A: あ~、飲みすぎた。ちょっと酔っぱらったよ。
Aa, Tôi uống nhiều quá rồi. Tôi say rồi.
B: う~ん。眠くなってきた。
Ừm. Tôi thấy buồn ngủ rồi.
A: 山田さん、おいくつですか?
Chị Yamada, bao nhiêu tuổi rồi?
B: えっ!ひみつです。聞かないで。
Ồ! Là bí mật đấy. Đừng hỏi.
A: この漢字の読みかた教えて。
Chỉ cho tôi cách đọc chữ Hán này với.
B: う~ん、わかんないなー。他の人に聞いて。
Ừm, không biết rồi. Cậu hỏi người khác đi.
A: はい、もしもし。
Vâng, alo.
B: 危ないよ。運転しながらは。
Vừa lái xe vừa gọi điện nguy hiểm đấy.
Chú Thích :
Chú ý khi nói chuyện điện thoại thường dùng “もしもし” làm lời mở đầu.
Được đóng lại.