Kanji:
商
Âm Hán:
Thương
Nghĩa:
Buôn bán
Kunyomi ( 訓読み )
あきな(う)
Onyomi ( 音読み ).
ショオ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
商取引 | しょうとりひき | giao dịch buôn bán |
卸し商 | おろししょう | người bán buôn |
代理商 | だいりしょう | đại lý hoa hồng |
商務議事録 | しょうむぎじろく | biên bản thương vụ |
商う | あきなう | kinh doanh; buôn bán |
出商い | であきない | sự bán hàng rong |
商務省 | しょうむしょう | Sở Thương mại |
刀剣商 | とうけんしょう | cửa hàng bán gươm kiếm |
Có thể bạn quan tâm