Gốc: 山の形です
Dịch : Hình dáng của ngọn núi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
山 | やま | ngọn núi, núi |
山道 | やまみち | đường núi |
山田さん | やまださん | Anh/Chị Yamada |
富士山 | ふじさん | núi Fuji |
火山 | かざん | núi lửa |
山火事 | やまかじ | cháy rừng |
登山 | とざん | việc leo núi |
山林 | さんりん | rừng núi |
Gốc: 川が流れていきます
Dịch : Dòng sông đang chảy.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
川 | かわ | sông |
小川さん | おがわさん | Anh/Chị Ogawa |
ナイル川 | ナイルがわ | sông Nile |
天の川 | あまのがわ | dải ngân hà |
川岸 | かわぎし | bờ sông, ven sông |
川遊び | かわあそび | đi dạo bờ sông |
河川 | かせん | sông ngòi |
Gốc: 二本の木が林になります
Dịch : Hai cây trở thành rừng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
林 | はやし | rừng |
小林さん | こばやしさん | Anh/Chị Kobayashi |
森林 | しんりん | rừng rậm |
山林 | さんりん | rừng núi |
林業 | りんぎょう | lâm nghiệp |
松林 | まつばやし | rừng thông |
林道 | りんどう | đường rừng |
密林 | みつりん | rừng rậm |
Gốc: 三本の木が森になります
Dịch : Ba cây trở thành rừng rậm.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
森 | もり | rừng rậm |
森さん | もりさん | Anh/Chị Mori |
森林 | しんりん | rừng rậm |
Gốc: 窓を開けて、空を定規で測ってください
Dịch : Hãy mở cửa, đo bầu trời bằng cây thước .
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
空 | そら | bầu trời |
空気 | くうき | không khí |
空港 | くうこう | sân bay |
航空便 | こうくうびん | thư gửi bằng đường hàng không |
空手 | からて | môn võ Karate |
空く | あく | để không, trống |
空っぽ | からっぽ | trống trơn; rỗng toếch |
大空 | おおぞら | bầu trời rộng lớn |
Gốc: 毎日、海に行って泳ぎます
Dịch : Đi biển bơi mỗi ngày.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
海 | うみ | biển |
北海道 | ほっかいどう | Hokkaido |
海外 | かいがい | nước ngoài |
エーゲ海 | エーゲかい | biển Aegean |
海岸 | かいがん | bờ biển, ven biển |
海賊 | かいぞく | hải tặc, cướp biển |
海藻 | かいそう | rong biển, tảo biển |
海水 | かいすい | nước biển |
Gốc: 人が立ったり座ったりして、姿勢を変えます
Dịch : Một người đứng lên rồi ngồi xuống, thay đổi tư thế của mình.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
化学 | かがく | hoá học |
文化 | ぶんか | văn hoá |
お化け | おばけ | ma |
化粧 | けしょう | trang điểm |
民主化 | みんしゅか | dân chủ hoá |
変化 | へんか | thay đổi |
進化 | しんか | tiến hoá |
Gốc: 草が変化して花になります
Dịch : Cỏ biến đổi và trở thành hoa.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
花 | はな | hoa |
花見 | はなみ | ngắm hoa (anh đào) |
花火 | はなび | pháo hoa |
花屋 | はなや | cửa hàng hoa |
花嫁 | はなよめ | cô dâu |
生け花 | いけばな | cắm hoa nghệ thuật |
花瓶 | かびん | bình hoa, lọ hoa |
花粉症 | かふんしょう | dị ứng phấn hoa |
Gốc: 両手を大きく広げて、天を見上げます
Dịch : Dang rộng đôi tay ngước nhìn trời.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
天気 | てんき | thời tiết |
天気予報 | てんきよほう | dự báo thời tiết |
天国 | てんごく | thiên đàng |
天皇 | てんのう | thiên hoàng |
天使 | てんし | thiên sứ |
天才 | てんさい | thiên tài |
天の川 | あまのがわ | dải ngân hà |
天文学 | てんもんがく | thiên văn học |
Gốc: 日の上に土を置いて、赤いレンガを作ります
Dịch : Đặt đất lên trên lửa và làm ra viên gạch màu đỏ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
赤/赤い | あか/あかい | màu đỏ/ đỏ |
赤ちゃん | あかちゃん | trẻ sơ sinh, em bé |
赤字 | あかじ | thua lỗ |
真っ赤 | まっか | đỏ thẫm |
赤十字 | せきじゅうじ | Chữ Thập Đỏ |
赤道 | せきどう | đường Xích đạo |
赤飯 | せきはん | cơm đỏ |
赤外線 | せきがいせん | tia hồng ngoại |
Gốc: 青い草と青い月
Dịch : Cỏ xanh và mặt trăng cũng màu xanh.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
青/青い | あお/あおい | màu xanh/ xanh |
青空 | あおぞら | trời xanh |
青信号 | あおしんごう | đèn xanh (đèn tín hiệu) |
青森 | あおもり | Aomori |
青年 | せいねん | thanh niên |
真っ青 | まっさお | xanh đậm |
青春 | せいしゅん | tuổi trẻ |
Gốc: 白い建物があります
Dịch : Có 1 toà nhà màu trắng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
白/白い | しろ/しろい | màu trắng/ trắng |
白黒 | しろくろ | trắng đen, đen trắng |
面白い | おもしろい | hấp dẫn, thú vị, hay |
白髪 | しらが/はくはつ | tóc bạc |
真っ白 | まっしろ | trắng toát, trắng tinh |
白紙 | はくし | giấy trắng |
白鳥 | はくちょう | thiên nga |
白夜 | びゃくや | đêm trắng |
Gốc: 田んぼが焼けて、土が黒くなりました
Dịch : Đồng ruộng khô cháy và mặt đất trở thành màu đen.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
黒/黒い | くろ/くろい | màu đen/ đen |
白黒 | しろくろ | trắng đen, đen trắng |
黒猫 | くろねこ | mèo mun |
黒板 | こくばん | bảng đen |
真っ黒 | まっくろ | đen thui, đen kịt |
黒字 | くろじ | có lãi, có lời |
Gốc: 二人の色の渦巻きの形です
Dịch : Hình xoáy của hai màu.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
色 | いろ | màu sắc |
色々な | いろいろな | đủ loại, đa dạng |
水色 | みずいろ | màu xanh của nước |
灰色 | はいいろ | màu xám |
色鉛筆 | いろえんぴつい | bút chì màu |
景色 | けしき | cảnh sắc, phong cảnh |
特色 | とくしょく | đặc sắc, ưu điểm nổi bật |
脱色 | だっしょく | phai màu |
Gốc: 魚の形です
Dịch : Hình dạng của con cá.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
魚 | さかな | cá |
魚屋 | さかなや | cửa hàng cá |
小魚 | こざかな | cá nhỏ |
魚市場 | うおいちば | chợ cá |
金魚 | きんぎょ | cá vàng |
人魚 | にんぎょ | người cá |
熱帯魚 | ねったいぎょ | cá nhiệt đới |
魚介類 | ぎょかいるい | hải sản |
Gốc: 犬の形です
Dịch : Hình dáng của con chó.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
犬 | いぬ | chó |
子犬 | こいぬ | chó con, cún con |
番犬 | ばんけん | chó giữ nhà |
盲導犬 | もうどうけん | chó dẫn đường |
犬猿の仲 | けんえんのなか | ghét nhau như chó với mèo |
猟犬 | りょうけん | chó săn |
狂犬病 | きょうけんびょう | bệnh dại |