Gốc: 旗を持った子どもが遊びに出かけます
Dịch : Đứa bé cầm lá cờ chạy đi chơi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
遊ぶ | あそぶ | chơi; vui chơi; đùa giỡn |
遊び | あそび | sự vui chơi; sự nô đùa; trò chơi |
遊園地 | ゆうえんち | khu vực vui chơi; khu vực giải |
周遊 | しゅうゆう | chuyến du lịch, chuyến chu du |
Gốc: 水の中を泳ぎます
Dịch : Tôi bơi trong nước.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
泳ぐ | およぐ | bơi; bơi lội |
水泳 | すいえい | việc bơi; bơi |
平泳ぎ | ひらおよぎ | kiểu bơi ếch |
背泳ぎ | せおよぎ | bơi ngửa |
競泳 | きょうえい | cuộc thi bơi; thi bơi |
Gốc: 彼は疲れがひどく、病院に行きました
Dịch : Anh ấy mệt lả nên đã đi bệnh viện.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
疲れる | つかれる | mệt; mệt mỏi |
疲れ | つかれ | sự mệt mỏi |
疲労 | ひろう | sự mệt mỏi; mệt nhọc |
Gốc: 友達と手を合わせると、暖かいです
Dịch : Chắp tay cùng bạn bè ta sẽ thấy ấm áp.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
暖かい | あたたかい | nóng; nồng hậu; ấm áp |
暖める | あたためる | làm nóng lên; hâm nóng |
暖まる | あたたまる | ấm lên |
暖房 | だんぼう | hệ thống sưởi; sự sưởi nóng |
温暖な | おんだんな | ấm; ấm áp; nóng |
暖冬 | だんとう | mùa đông ấm áp |
Gốc: 雨が降って京の都が涼しくなりました
Dịch : Mưa xuống làm mát thủ đô.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
涼しい | すずしい | mát mẻ |
涼む | すずむ | làm mát; làm nguội; nguôi đi |
清涼飲料水 | せいりょういんりょうすい | nước ngọt |
夕涼み | ゆうすずみ | sự mát mẻ của buổi tối |
Gốc: 争いが終わると、空は青く、その場所は静かになりました
Dịch : Xung đột kết thúc, bầu trời trong xanh và nơi chốn trở nên tĩnh lặng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
静かな | しずかな | yên tĩnh; thanh bình |
静まる | しずまる | lắng xuống; dịu đi; ngớt; lắng |
冷静な | れいせいな | bình tĩnh; điềm tĩnh |
安静 | あんせい | sự nghỉ ngơi; yên tĩnh |
静養する | せいようする | tĩnh dưỡng |
静脈 | じょうみゃく | tĩnh mạch |
Gốc: 公衆のために働くのは大変です
Dịch : Làm việc vì công chúng rất vất vả.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
公園 | こうえん | công viên |
公平 | こうへい | công bình; công bằng |
公務員 | こうむいん | công chức; viên chức nhà nước |
公衆 | こうしゅう | công chúng; dân chúng; cộng đồng; công cộng |
公立 | こうりつ | công lập |
公の | おおやけの | công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung |
公開 | こうかい | sự công khai; công bố |
Gốc: 土曜日に公園に踊りに行きます
Dịch : Thứ bảy đi công viên nhảy múa.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
公園 | こうえん | công viên |
動物園 | どうぶつえん | vườn bách thú |
遊園地 | ゆうえんち | khu vực vui chơi; khu vực giải |
幼稚園 | ようちえん | nhà trẻ; vườn trẻ; trường mẫu giáo |
園芸 | えんげい | nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn |
庭園 | ていえん | vườn |
エデンの園 | エデンのその | Vườn Eden |
Gốc: たくさんの人が入っていきます。中はきっと込んでいるでしょう
Dịch : Nhiều người đang đi vào. Chắc bên trong đông đúc lắm.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
込む | こむ | đông đúc |
人込み | ひとごみ | đám đông người |
申し込む | もうしこむ | xin; thỉnh cầu; cầu hôn; nộp đơn |
飛び込む | とびこむ | nhảy vào; nhảy; lao vào |
税込み | ぜいこみ | đã bao gồm thuế |
割り込む | わりこむ | chen vào; xen ngang; chen ngang |
思い込む | おもいこむ | suy ngẫm; cho rằng |
Gốc: 目的地につながる道を運転していきました
Dịch : Lái xe trên con đường nối với nơi đến.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
連れて行く | つれていく | dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo |
連続 | れんぞく | liên tục |
連絡する | れんらくする | liên lạc |
関連 | かんれん | sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ |
連休 | れんきゅう | kỳ nghỉ; đợt nghỉ |
連なる | つらなる | chạy dài; xếp thành dãy dài |
国際連合/国連 | こくさいれんごう/こくれん | Liên Hiệp Quốc |
Gốc: 心の窓を開けましょう
Dịch : Chúng ta hãy mở cửa sổ tâm hồn ra!
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
窓 | まど | cửa sổ |
窓口 | まどぐち | quầy giao dịch; cửa bán vé |
同窓会 | どうそうかい | Hội cựu sinh viên |
窓側の席 | まどがわのせき | ghế gần cửa sổ |
Gốc: <お金とナイフをそばに置きました
Dịch : Để tiền và con dao bên cạnh.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
右側 | みぎがわ | phía bên phải |
両側 | りょうがわ | hai bên |
向こう側 | むこうがわ | phía bên kia; mặt bên kia |
側面 | そくめん | mặt bên; một bên; một mặt; hông |
反対側 | はんたいがわ | phía bên kia; mặt khác |
外側 | そとがわ | mặt ngoài; phía ngoài |
内側 | うちがわ | bên trong; ở trong; nội bộ |
Gốc: 世界は草や木の葉で覆われています
Dịch : Thế giới bị phủ bởi cỏ và lá cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
葉 | は | lá cây |
言葉 | ことば | từ ngữ; lời nói; ngôn ngữ |
葉書 | はがき | bưu thiếp |
紅葉 | こうよう | lá đỏ |
紅葉 | もみじ | lá phong |
落ち葉 | おちば | lá rụng |
Gốc: 天気のいい日は、京の都がきれいに見えます
Dịch : Ngày trời (日)đẹp trông kinh thành(京) rất đẹp.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
景色 | けしき | cảnh sắc |
景気 | けいき | tình trạng; tình hình kinh tế |
不景気 | ふけいき | suy thoái kinh tế |
風景 | ふうけい | phong cảnh |
夜景 | やけい | cảnh ban đêm; cảnh đêm |
背景 | はいけい | bối cảnh |
光景 | こうけい | quang cảnh; phong cảnh; cảnh tượng |
景品 | けいひん | quà tặng miễn phí, giải thưởng |
Gốc: あなたが言ったことを書き記しました
Dịch : Tôi đã viết những điều anh nói.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
日記 | にっき | nhật ký |
暗記する | あんきする | ghi nhớ, thuộc lòng |
記事 | きじ | ký sự, bài báo |
記者 | きしゃ | ký giả, nhà báo |
記入する | きにゅうする | ghi vào; điền vào; viết vào |
記念 | きねん | kỷ niệm |
記録 | きろく | kỷ lục; sự ghi chép; ghi chép; ghi lại |
記す | しるす | đánh dấu |
Gốc: 何か形を作っています
Dịch : Tôi đang tạo hình cái gì đó.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
形 | かたち | hình dáng; kiểu |
人形 | にんぎょう | búp bê |
形容詞 | けいようし | tính từ |
過去形 | かこけい | thì quá khứ |
現在形 | げんざいけい | thì hiện tại |
図形 | ずけい | dáng vẻ; đồ họa |
正方形 | せいほうけい | hình vuông |
形見 | かたみ | vật kỷ niệm; đồ lưu niệm |