Gốc: 人が「ケケ」と大笑いしています
Dịch : Con người cười lớn rằng [ke ke]
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
笑う | わらう | cười |
笑顔 | えがお | khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười |
ほほ笑む | ほほえむ | cười, mỉm cười |
微笑 | びしょう | sự mỉm cười |
爆笑する | ばくしょうする | cười phá lên |
苦笑い | にがわらい | cười cay đắng |
Gốc: 立って、泣いています
Dịch : Đang đứng khóc.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
泣く | なく | khóc |
泣き声 | なきごえ | tiếng khóc |
泣き虫 | なきむし | tiếng khóc trẻ em, đồ mít ướt |
嬉し泣き | うれしなき | khóc vì vui mừng |
号泣する | ごうきゅうする | khóc thét, giàn giụa nước mắt |
Gốc: 怒った女の人にたたかれました
Dịch : Tôi đã bị người phụ nữ nổi giận đánh.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
怒る | おこる | giận dữ; nổi giận |
怒り | いかり | cơn giận dữ, sự phẫn nộ |
怒鳴る | どなる | gào lên; hét lên |
Gốc: 土の下に円(¥)をたくさん持っていて、幸せです
Dịch : Vì tôi có nhiều tiền yên (¥)ở dưới đất nên tôi rất hạnh phúc.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
幸せな | しあわせな | hạnh phúc; may mắn |
不幸 | ふこう | bất hạnh; không may mắn |
幸運 | こううん | vận may; vận đỏ |
幸い | さいわい | may mắn thay |
幸福な | こうふくな | hạnh phúc |
幸 | さち | sự may mắn; hạnh phúc |
Gốc: 彼が刑務所に入っているので、私の心は悲しいです
Dịch :Vì anh ấy đang ở trong nhà giam nên trái tim tôi rất đau khổ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
悲しい | かなしい | buồn, đau xót |
悲しむ | かなしむ | thương tiếc, đau đớn |
悲劇 | ひげき | bi kịch, thảm kịch |
悲惨な | ひさんな | bi thảm |
悲観する | ひかんする | bi quan |
Gốc: 古い草を食べたら、苦しくなります
Dịch : Nếu ăn cỏ cũ sẽ bị đau.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
苦い | にがい | đắng |
苦手 | にがて | kém; yếu |
苦しい | くるしい | đau khổ; khó khăn |
苦しむ | くるしむ | buồn phiền, khổ sở |
苦痛 | くつう | nỗi thống khổ; niềm đau |
苦労 | くろう | sự gian khổ; sự cam go; sự khó khăn |
苦情 | くじょう | sự than phiền; lời than phiền |
Gốc: 痛みを感じながら、病院のさくを越えます
Dịch : Vừa cảm nhận nỗi đau, vừa vượt qua hàng rào của bệnh viện.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
痛い | いたい | đau; đau đớn |
痛み | いたみ | cơn đau |
頭痛 | ずつう | cơn đau đầu |
苦痛 | くつう | nỗi thống khổ; niềm đau |
痛み止め | いたみどめ | thuốc giảm đau |
腹痛 | ふくつう | đau bụng |
腰痛 | ようつう | đau thắt lưng |
Gốc: 自分の心の声に耳を傾けないなんて、恥ずべきことです
Dịch : Thật đáng xấu hổ nếu bạn không lắng nghe nhịp đập con tim mình.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
恥ずかしい | はずかしい | ngượng, xấu hổ |
恥 | はじ | sự xấu hổ |
恥ずかしがる | はずかしがる | rụt rè |
恥じる | はじる | cảm thấy xấu hổ |
恥知らず | はじしらず | không biết xấu hổ |
羞恥心 | しゅうちしん | cảm giác xấu hổ |
Gốc: ひざまずいてお酒を配っています
Dịch : Quỳ gối đưa rượu.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
心配する | しんぱいする | lo âu; lo lắng |
配る | くばる | phân phát; phân phối |
配達 | はいたつ | sự phân phát, giao hàng |
支配 | しはい | sự ảnh hưởng; sự chi phối |
配偶者 | はいぐうしゃ | người phối ngẫu |
支配人 | しはいにん | người quản lý |
宅配便 | たくはいびん | dịch vụ giao hàng tận nơi |
Gốc: 大きな木があるので、困っています
Dịch : Gặp khó khăn vì có cái cây to.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
困る | こまる | khó khăn (về tiền bạc, cuộc số |
困難な | こんなんな | khó khăn; vất vả |
貧困 | ひんこん | nghèo túng; nghèo nàn |
困惑 | こんわく | bối rối |
Gốc: 棒の上に立つのはつらいです
Dịch : Việc đứng trên cây sào rất khổ sở.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
辛い | からい | cay |
塩辛い | しおからい | mặn |
香辛料 | こうしんりょう | gia vị; hương liệu |
辛抱 | しんぼう | sự kiên nhẫn; sự chịu đựng |
辛子 | からし | cây mù tạt; mù tạt |
辛い | つらい | khổ sở; đau khổ |
Gốc: 人々が目を閉じて眠っています
Dịch : Mọi người nhắm mắt lại ngủ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
残念な | ざんねんな | đáng tiếc, tiếc |
残る | のこる | còn lại; sót lại; còn |
残す | のこす | sót lại; để lại |
残り | のこり | cái còn lại; phần còn lại |
残業 | ざんぎょう | việc làm thêm giờ, tăng ca |
残高 | ざんだか | số dư |
残らず | のこらず | toàn bộ; sạch sành sanh; không có ngoại lệ |
Gốc: 三人は死んで、武器だけが残りました
Dịch : Ba người chết và chỉ còn sót lại vũ khí của họ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
残念な | ざんねんな | đáng tiếc, tiếc |
残る | のこる | còn lại; sót lại; còn |
残す | のこす | sót lại; để lại |
残り | のこり | cái còn lại; phần còn lại |
残業 | ざんぎょう | việc làm thêm giờ, tăng ca |
残高 | ざんだか | số dư |
残らず | のこらず | toàn bộ; sạch sành sanh; không có ngoại lệ |
Gốc: 今、あなたのことを考えています
Dịch : Bây giờ (今)anh đang nghĩ về em.
Một số từ vựng liên quan
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 残念な | ざんねんな | đáng tiếc, tiếc |
2 | 記念 | きねん | kỷ niệm |
3 | 記念日 | きねんび | ngày kỷ niệm |
4 | 信念 | しんねん | lòng tin, niềm tin |
5 | 念願 | ねんがん | tâm niệm; nguyện vọng; hy vọng |
6 | 無念 | むねん | hối tiếc, vô niệm |
7 | 概念 | がいねん | khái niệm |
8 | 断念する | だんねんする | từ bỏ |
Gốc: 武器を持った人を見て、驚きました
Dịch : Tôi đã bị sốc khi nhìn thấy một người mang vũ khí.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
感じる | かんじる | cảm giác, cảm thấy |
感じ | かんじ | cảm giác |
感動する | かんどうする | cảm động; xúc động |
感謝 | かんしゃ | sự biết ơn; cảm tạ |
感想 | かんそう | cảm tưởng; ấn tượng |
感激する | かんげきする | cảm kích |
感心する | かんしんする | khâm phục; thán phục |
Gốc: 私の心はブルーです
Dịch : Tim tôi thấy buồn(青).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
感情 | かんじょう | cảm tình, cảm xúc |
苦情 | くじょう | sự than phiền; lời than phiền |
事情 | じじょう | tình hình; sự tình |
友情 | ゆうじょう | tình bạn; tình bằng hữu |
表情 | ひょうじょう | biểu hiện, nét mặt |
情報 | じょうほう | thông tin; tin tức |
情け | なさけ | lòng trắc ẩn; sự cảm thông |
風情 | ふぜい | mùi vị, tao nhã, thanh lịch |