JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 22

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  人ひとが「ケケ」と大笑おおわらいしています

Dịch : Con người cười lớn rằng [ke ke]

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
笑うわらうcười
笑顔えがおkhuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười
ほほ笑むほほえむcười, mỉm cười
微笑びしょうsự mỉm cười
爆笑するばくしょうするcười phá lên
苦笑いにがわらいcười cay đắng

Câu 2

Gốc:  立たって、泣ないています

Dịch : Đang đứng khóc.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
泣くなくkhóc
泣き声なきごえtiếng khóc
泣き虫なきむしtiếng khóc trẻ em, đồ mít ướt
嬉し泣きうれしなきkhóc vì vui mừng
号泣するごうきゅうするkhóc thét, giàn giụa nước mắt

Câu 3

Gốc:  怒おこった女おんなの人ひとにたたかれました

Dịch : Tôi đã bị người phụ nữ nổi giận đánh.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
怒るおこるgiận dữ; nổi giận
怒りいかりcơn giận dữ, sự phẫn nộ
怒鳴るどなるgào lên; hét lên

Câu 4

Gốc:  土つちの下したに円えん(¥)をたくさん持もっていて、幸しあわせです

Dịch : Vì tôi có nhiều tiền yên (¥)ở dưới đất nên tôi rất hạnh phúc.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
幸せなしあわせなhạnh phúc; may mắn 
不幸ふこうbất hạnh; không may mắn
幸運こううんvận may; vận đỏ
幸いさいわいmay mắn thay
幸福なこうふくなhạnh phúc
幸さちsự may mắn; hạnh phúc

Câu 5

Gốc:  彼かれが刑務所けいむしょに入はいっているので、私わたしの心こころは悲かなしいです

Dịch :Vì anh ấy đang ở trong nhà giam nên trái tim tôi rất đau khổ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
悲しいかなしいbuồn, đau xót
悲しむかなしむthương tiếc, đau đớn
悲劇ひげきbi kịch, thảm kịch
悲惨なひさんなbi thảm
悲観するひかんするbi quan

Câu 6

Gốc:  古ふるい草くさを食たべたら、苦くるしくなります

Dịch : Nếu ăn cỏ cũ sẽ bị đau.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
苦いにがいđắng
苦手にがてkém; yếu
苦しいくるしいđau khổ; khó khăn
苦しむくるしむbuồn phiền, khổ sở
苦痛くつうnỗi thống khổ; niềm đau
苦労くろうsự gian khổ; sự cam go; sự khó khăn
苦情くじょうsự than phiền; lời than phiền

Câu 7

Gốc:  痛いたみを感かんじながら、病院びょういんのさくを越こえます

Dịch : Vừa cảm nhận nỗi đau, vừa vượt qua hàng rào của bệnh viện.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
痛いいたいđau; đau đớn
痛みいたみcơn đau
頭痛ずつうcơn đau đầu
苦痛くつうnỗi thống khổ; niềm đau
痛み止めいたみどめthuốc giảm đau
腹痛ふくつうđau bụng
腰痛ようつうđau thắt lưng

Câu 8

Gốc:  自分じぶんの心こころの声こえに耳みみを傾かたむけないなんて、恥はずべきことです

Dịch : Thật đáng xấu hổ nếu bạn không lắng nghe nhịp đập con tim mình.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
恥ずかしいはずかしいngượng, xấu hổ
恥はじsự xấu hổ
恥ずかしがるはずかしがるrụt rè
恥じるはじるcảm thấy xấu hổ
恥知らずはじしらずkhông biết xấu hổ
羞恥心しゅうちしんcảm giác xấu hổ

Câu 9

Gốc:  ひざまずいてお酒さけを配くばっています

Dịch : Quỳ gối đưa rượu.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
心配するしんぱいするlo âu; lo lắng
配るくばるphân phát; phân phối
配達はいたつsự phân phát, giao hàng
支配しはいsự ảnh hưởng; sự chi phối
配偶者はいぐうしゃngười phối ngẫu
支配人しはいにんngười quản lý
宅配便たくはいびんdịch vụ giao hàng tận nơi

Câu 10

Gốc:  大おおきな木きがあるので、困こまっています

Dịch : Gặp khó khăn vì có cái cây to.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
困るこまるkhó khăn (về tiền bạc, cuộc số
困難なこんなんなkhó khăn; vất vả
貧困ひんこんnghèo túng; nghèo nàn
困惑こんわくbối rối

Câu 11

Gốc:  棒ぼうの上うえに立たつのはつらいです

Dịch : Việc đứng trên cây sào rất khổ sở.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
辛いからいcay
塩辛いしおからいmặn
香辛料こうしんりょうgia vị; hương liệu
辛抱しんぼうsự kiên nhẫn; sự chịu đựng
辛子からしcây mù tạt; mù tạt
辛いつらいkhổ sở; đau khổ

Câu 12

Gốc:  人々ひとびとが目めを閉とじて眠ねむっています

Dịch : Mọi người nhắm mắt lại ngủ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
残念なざんねんなđáng tiếc, tiếc
残るのこるcòn lại; sót lại; còn
残すのこすsót lại; để lại
残りのこりcái còn lại; phần còn lại
残業ざんぎょうviệc làm thêm giờ, tăng ca
残高ざんだかsố dư
残らずのこらずtoàn bộ; sạch sành sanh; không có ngoại lệ

Câu 13

Gốc:  三人さんにんは死しんで、武器ぶきだけが残のこりました

Dịch : Ba người chết và chỉ còn sót lại vũ khí của họ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
残念なざんねんなđáng tiếc, tiếc
残るのこるcòn lại; sót lại; còn
残すのこすsót lại; để lại
残りのこりcái còn lại; phần còn lại
残業ざんぎょうviệc làm thêm giờ, tăng ca
残高ざんだかsố dư
残らずのこらずtoàn bộ; sạch sành sanh; không có ngoại lệ

Câu 14

Gốc:  今いま、あなたのことを考かんがえています

Dịch : Bây giờ (今)anh đang nghĩ về em.

Một số từ vựng liên quan

STTKanjiHiraganaNghĩa
1残念なざんねんなđáng tiếc, tiếc
2記念きねんkỷ niệm
3記念日きねんびngày kỷ niệm
4信念しんねんlòng tin, niềm tin
5念願ねんがんtâm niệm; nguyện vọng; hy vọng
6無念むねんhối tiếc, vô niệm
7概念がいねんkhái niệm
8断念するだんねんするtừ bỏ

Câu 15

Gốc:  武器ぶきを持もった人ひとを見みて、驚おどろきました

Dịch : Tôi đã bị sốc khi nhìn thấy một người mang vũ khí.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
感じるかんじるcảm giác, cảm thấy
感じかんじcảm giác
感動するかんどうするcảm động; xúc động
感謝かんしゃsự biết ơn; cảm tạ
感想かんそうcảm tưởng; ấn tượng
感激するかんげきするcảm kích
感心するかんしんするkhâm phục; thán phục

Câu 16

Gốc:  私わたしの心こころはブルーです

Dịch : Tim tôi thấy buồn(青).

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
感情かんじょうcảm tình, cảm xúc
苦情くじょうsự than phiền; lời than phiền
事情じじょうtình hình; sự tình
友情ゆうじょうtình bạn; tình bằng hữu
表情ひょうじょうbiểu hiện, nét mặt
情報じょうほうthông tin; tin tức
情けなさけlòng trắc ẩn; sự cảm thông
風情ふぜいmùi vị, tao nhã, thanh lịch

Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 110 : ~にそういない~(~に相違ない)Chắc chắn là, đúng là….

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 51 : ~ないではすまない ( Không thể không làm gì đo, buộc phải làm )

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 11

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 17

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 29

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 5

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 12

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 51 : ~ないではすまない ( Không thể không làm gì đo, buộc phải làm )

Recent News

あいだ-2

めぐって

あいだ -1

んじゃないか

Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 訴 ( Tố )

あいだ-2

とちがって

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 雑 ( Tạp )

[ Ngữ Pháp ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

あいだ-2

てくださる

あいだ -1

いたって 

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 3 : TOIRE WA DOKO DESU KA ( Nhà vệ sinh ở đâu ạ? )

[ Ngữ Pháp ] BÀI 11 : これをお願いします

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.