Gốc: 鳥が羽を広げて飛んでいます
Dịch : Những con chim dang rộng cánh bay.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
飛ぶ | とぶ | bay |
飛行機 | ひこうき | máy bay |
飛び出す | とびだす | chạy ra; nhảy ra; bay ra |
飛ばす | とばす | bắn; phóng; nhảy qua; thổi bay |
飛行場 | ひこうじょう | sân bay |
飛び込む | とびこむ | lao mình vào; nhảy vào |
飛び起きる | とびおきる | lao bật dậy |
Gốc: 糸から布を織るのに、木の機械を使いました
Dịch : Đã sử dụng máy gỗ để dệt vải từ sợi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
飛行機 | ひこうき | máy bay |
機械 | きかい | cơ khí; máy móc; cơ giới |
洗濯機 | せんたくき | máy giặt |
機会 | きかい | cơ hội |
機能 | きのう | cơ năng; tác dụng; chức năng |
機嫌 | きげん | khí sắc; tâm trạng |
機関 | きかん | cơ quan |
危機 | きき | khủng hoảng; nguy cơ |
機織り機 | はたおりき | máy dệt |
Gốc: 夫が仕事を失って泣いています
Dịch : Chồng tôi đang khóc vì mất việc .
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
失う | うしなう | mất; đánh mất |
失業 | しつぎょう | thất nghiệp |
失礼な | しつれいな | thất lễ |
失敗する | しっぱいする | thất bại |
失恋する | しつれんする | thất tình |
失望 | しつぼう | thất vọng |
失神する | しっしんする | ngất; bất tỉnh; xỉu |
Gốc: 鉄は金に比べて価値を失いました
Dịch : Sắt mất (失)giá trị so với vàng(金).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
地下鉄 | ちかてつ | tàu điện ngầm |
鉄 | てつ | sắt; thép |
鉄道 | てつどう | đường sắt; đường xe lửa |
私鉄 | してつ | đường sắt tư doanh |
鉄板焼 | てっぱんやき | món nướng trên lá sắt |
鉄筋コンクリート | てっきんコンクリート | bê tông cốt thép |
Gốc: 私は花束を速やかに届けます
Dịch : Tôi sẽ nhanh chóng giao bó hoa đến.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
速い | はやい | nhanh; nhanh chóng |
早速 | さっそく | ngay lập tức; không một chút chần chờ |
速達 | そくたつ | dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
快速電車 | かいそくでんしゃ | tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc |
高速道路 | こうそくどうろ | đường cao tốc |
時速 | じそく | tốc độ tính theo giờ |
速やかな | すみやかな | nhanh chóng; mau lẹ |
Gốc: 羊は休んでいたため、遅れてしまいました
Dịch : Vì con cừu nghỉ ngơi nên đã bị trễ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
遅い | おそい | muộn; chậm |
遅れる | おくれる | đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn |
遅刻する | ちこくする | muộn; đến muộn; trễ giờ |
乗り遅れる | のりおくれる | lỡ (tàu, xe); nhỡ (tàu, xe) |
遅れ | おくれ | sự muộn; sự chậm trễ |
Gốc: 主人と馬がここにいます
Dịch : Ông chủ và con ngựa đang ở đây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
駐車する | ちゅうしゃする | đậu xe |
駐車場 | ちゅうしゃじょう | bãi đỗ xe |
駐日大使 | ちゅうにちたいし | Đại sứ tại Nhật |
Gốc: 海辺の白いホテルに泊まりました
Dịch : Tôi đã trọ ở khách sạn màu trắng ở cạnh bãi biển.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二泊三日 | にはくみっか | (trọ lại) 3 ngày 2 đêm |
一泊する | いっぱくする | nghỉ lại qua đêm; trọ lại |
泊まる | とまる | trọ lại |
泊める | とめる | cho ai đó trọ lại |
宿泊 | しゅくはく | sự ngủ trọ; sự ở trọ lại |
Gốc: この船は八人乗れるそうです
Dịch : Nghe nói con tàu này có thể chở 8 người.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
船 | ふね | tàu; thuyền |
船便 | ふなびん | gởi bằng đường tàu |
風船 | ふうせん | khí cầu; bong bóng |
造船 | ぞうせん | việc đóng thuyền; việc đóng tàu |
客船 | きゃくせん | thuyền chở khách; tàu khách |
貨物船 | かもつせん | tàu chở hàng |
船長 | せんちょう | thuyền trưởng |
船旅 | ふなたび | cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền |
Gốc: 二人の人が土の上に座ります
Dịch : Hai người ngồi trên đất.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
座る | すわる | ngồi |
口座 | こうざ | tài khoản |
座席 | ざせき | chỗ ngồi |
座布団 | ざぶとん | đệm; đệm ngồi |
座談会 | ざだんかい | hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề |
座敷 | ざしき | phòng khách kiểu Nhật |
Gốc: この店には21の席があります
Dịch : Ở cửa hàng có 21 chỗ ngồi.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
席 | せき | chỗ ngồi |
出席 | しゅっせき | sự có mặt; sự tham dự |
空席 | くうせき | ghế trống |
欠席 | けっせき | sự vắng mặt; sự không tham dự |
客席 | きゃくせき | ghế khán giả |
着席する | ちゃくせきする | ngồi; an toạ |
Gốc: 鳥が島にある山の上で休んでいます
Dịch : Con chim (鳥)đang nghỉ trên ngọn núi (山)ở đảo.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
島 | しま | đảo |
半島 | はんとう | bán đảo |
列島 | れっとう | quần đảo |
島国 | しまぐに | đảo quốc |
島民 | とうみん | dân sống trên đảo |
無人島 | むじんとう | hòn đảo không có người ở |
Gốc: ここにはバス停しかありません
Dịch : Ở chỗ này chỉ có trạm xe buýt.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
大陸 | たいりく | lục địa |
陸 | りく | lục địa; mặt đất; đất liền |
着陸 | ちゃくりく | hạ cánh; chạm xuống đất; đổ bộ |
上陸 | じょうりく | sự cập bến; sự đổ bộ |
陸軍 | りくぐん | lục quân |
陸上 | りくじょう | trên mặt đất; trên đất liền |
Gốc: みんなで港に集まりましょう
Dịch : Tất cả chúng ta hãy tập hợp ở cảng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
空港 | くうこう | sân bay; không cảng; phi trường |
港 | みなと | cảng |
神戸港 | こうべこう | cảng Kobe |
港町 | みなとまち | phố cảng |
Gốc: 木でできた橋と建物です
Dịch : Toà nhà và cầu xây bằng gỗ (木).
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
橋 | はし | cầu |
鉄橋 | てっきょう | cầu sắt |
歩道橋 | ほどうきょう | cầu vượt; cầu cho người đi bộ |
つり橋 | つりばし | cầu treo |
Gốc: 父が交差点を渡っています
Dịch : Ba tôi đang băng qua giao lộ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
交番 | こうばん | đồn cảnh sát |
交差点 | こうさてん | ngã tư; điểm giao nhau |
交通事故 | こうつうじこ | tai nạn giao thông |
交換 | こうかん | sự trao đổi |
外交官 | がいこうかん | nhà ngoại giao |
交じる | まじる | trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau |
交わる | まじわる | giao nhau; cắt nhau; lẫn |
交わす | かわす | trao đổi; giao dịch với nhau |