JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 30

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Câu 1

Gốc:  鳥とりが羽はねを広ひろげて飛とんでいます

Dịch : Những con chim dang rộng cánh bay.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
飛ぶとぶbay
飛行機ひこうきmáy bay
飛び出すとびだすchạy ra; nhảy ra; bay ra
飛ばすとばすbắn; phóng; nhảy qua; thổi bay
飛行場ひこうじょうsân bay
飛び込むとびこむlao mình vào; nhảy vào
飛び起きるとびおきるlao bật dậy

Câu 2

Gốc:  糸いとから布ぬのを織おるのに、木きの機械きかいを使つかいました

Dịch : Đã sử dụng máy gỗ để dệt vải từ sợi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
飛行機ひこうきmáy bay
機械きかいcơ khí; máy móc; cơ giới
洗濯機せんたくきmáy giặt
機会きかいcơ hội
機能きのうcơ năng; tác dụng; chức năng
機嫌きげんkhí sắc; tâm trạng
機関きかんcơ quan
危機ききkhủng hoảng; nguy cơ
機織り機はたおりきmáy dệt

Câu 3

Gốc:  夫おっとが仕事しごとを失うしなって泣ないています

Dịch : Chồng tôi đang khóc vì mất việc .

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
失ううしなうmất; đánh mất
失業しつぎょうthất nghiệp
失礼なしつれいなthất lễ
失敗するしっぱいするthất bại
失恋するしつれんするthất tình
失望しつぼうthất vọng
失神するしっしんするngất; bất tỉnh; xỉu

Câu 4

Gốc:  鉄てつは金きんに比くらべて価値かちを失うしないました

Dịch : Sắt mất (失)giá trị so với vàng(金).

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
地下鉄ちかてつtàu điện ngầm
鉄てつsắt; thép
鉄道てつどうđường sắt; đường xe lửa
私鉄してつđường sắt tư doanh
鉄板焼てっぱんやきmón nướng trên lá sắt
鉄筋コンクリートてっきんコンクリートbê tông cốt thép

Câu 5

Gốc:  私わたしは花束はなたばを速すみやかに届とどけます

Dịch : Tôi sẽ nhanh chóng giao bó hoa đến.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
速いはやいnhanh; nhanh chóng
早速さっそくngay lập tức; không một chút chần chờ
速達そくたつdịch vụ chuyển tin thư nhanh
快速電車かいそくでんしゃtàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc
高速道路こうそくどうろđường cao tốc
時速じそくtốc độ tính theo giờ
速やかなすみやかなnhanh chóng; mau lẹ

Câu 6

Gốc:  羊ひつじは休やすんでいたため、遅おくれてしまいました

Dịch : Vì con cừu nghỉ ngơi nên đã bị trễ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
遅いおそいmuộn; chậm
遅れるおくれるđến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn
遅刻するちこくするmuộn; đến muộn; trễ giờ
乗り遅れるのりおくれるlỡ (tàu, xe); nhỡ (tàu, xe)
遅れおくれsự muộn; sự chậm trễ

Câu 7

Gốc:  主人しゅじんと馬うまがここにいます

Dịch : Ông chủ và con ngựa đang ở đây.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
駐車するちゅうしゃするđậu xe
駐車場ちゅうしゃじょうbãi đỗ xe
駐日大使ちゅうにちたいしĐại sứ tại Nhật

Câu 8

Gốc:  海辺うみべの白しろいホテルに泊とまりました

Dịch : Tôi đã trọ ở khách sạn màu trắng ở cạnh bãi biển.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
二泊三日にはくみっか(trọ lại) 3 ngày 2 đêm
一泊するいっぱくするnghỉ lại qua đêm; trọ lại
泊まるとまるtrọ lại
泊めるとめるcho ai đó trọ lại
宿泊しゅくはくsự ngủ trọ; sự ở trọ lại

Câu 9

Gốc:  この船ふねは八人はちにん乗のれるそうです

Dịch : Nghe nói con tàu này có thể chở 8 người.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
船ふねtàu; thuyền
船便ふなびんgởi bằng đường tàu
風船ふうせんkhí cầu; bong bóng
造船ぞうせんviệc đóng thuyền; việc đóng tàu
客船きゃくせんthuyền chở khách; tàu khách
貨物船かもつせんtàu chở hàng
船長せんちょうthuyền trưởng
船旅ふなたびcuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền

Câu 10

Gốc:  二人ふたりの人ひとが土つちの上うえに座すわります

Dịch : Hai người ngồi trên đất.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
座るすわるngồi
口座こうざtài khoản
座席ざせきchỗ ngồi
座布団ざぶとんđệm; đệm ngồi
座談会ざだんかいhội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề
座敷ざしきphòng khách kiểu Nhật

Câu 11

Gốc:  この店みせには21の席せきがあります

Dịch : Ở cửa hàng có 21 chỗ ngồi.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
席せきchỗ ngồi
出席しゅっせきsự có mặt; sự tham dự
空席くうせきghế trống
欠席けっせきsự vắng mặt; sự không tham dự
客席きゃくせきghế khán giả
着席するちゃくせきするngồi; an toạ

Câu 12

Gốc:  鳥とりが島しまにある山やまの上うえで休やすんでいます

Dịch : Con chim (鳥)đang nghỉ trên ngọn núi (山)ở đảo.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
島しまđảo
半島はんとうbán đảo
列島れっとうquần đảo
島国しまぐにđảo quốc
島民とうみんdân sống trên đảo
無人島むじんとうhòn đảo không có người ở

Câu 13

Gốc:  ここにはバス停ていしかありません

Dịch : Ở chỗ này chỉ có trạm xe buýt.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
大陸たいりくlục địa
陸りくlục địa; mặt đất; đất liền
着陸ちゃくりくhạ cánh; chạm xuống đất; đổ bộ
上陸じょうりくsự cập bến; sự đổ bộ
陸軍りくぐんlục quân
陸上りくじょうtrên mặt đất; trên đất liền

Câu 14

Gốc:  みんなで港みなとに集あつまりましょう

Dịch : Tất cả chúng ta hãy tập hợp ở cảng.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
空港くうこうsân bay; không cảng; phi trường
港みなとcảng
神戸港こうべこうcảng Kobe
港町みなとまちphố cảng

Câu 15

Gốc:  木きでできた橋はしと建物たてものです

Dịch : Toà nhà và cầu xây bằng gỗ (木).

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
橋はしcầu
鉄橋てっきょうcầu sắt
歩道橋ほどうきょうcầu vượt; cầu cho người đi bộ
つり橋つりばしcầu treo

Câu 16

Gốc:  父ちちが交差点こうさてんを渡わたっています

Dịch : Ba tôi đang băng qua giao lộ.

Một số từ vựng liên quan

KanjiHiraganaNghĩa
交番こうばんđồn cảnh sát 
交差点こうさてんngã tư; điểm giao nhau
交通事故こうつうじこtai nạn giao thông
交換こうかんsự trao đổi
外交官がいこうかんnhà ngoại giao
交じるまじるtrộn vào với nhau; lẫn vào với nhau
交わるまじわるgiao nhau; cắt nhau; lẫn 
交わすかわすtrao đổi; giao dịch với nhau

Previous Post

Bài 6 : 銀行に行ってから、 会社に来ます。( Sau khi đi ngân hàng, tôi sẽ đến công ty )

Next Post

Bài 7 : 口座を開きたいんですが…。 ( Tôi muốn mở một tài khoản… )

Related Posts

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 17

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 5

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 3

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 21

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 28

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1
Giáo trình Kanji Look and Learn

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 25

Next Post
Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 7 : 口座を開きたいんですが…。 ( Tôi muốn mở một tài khoản… )

Recent News

あいだ -1

それにしては

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 14 : ~ておく(ておきます)~( Làm gì trước )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 14 : ~ておく(ておきます)~( Làm gì trước )

[ Ngữ Pháp ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

あいだ -1

べからざる

Bài 3 : Rất hân hạnh được làm quen với Anh/Chị.

[ 練習 C ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

あいだ-2

ものともせずに

[ JPO ニュース ] ニュージーランド 事件で亡くなった人のために祈る会

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 36 : カットですね。( Anh muốn cắt tóc đúng không? )

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 36 : Động từ thể NAI bỏ NAI + NAKEREBA NARIMASEN

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.