JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

Hán tựÂm hánNghĩa
枠cái khung
込
悪ác, ốhung ác, độc ác; tăng ố
愛áiyêu, ái tình, ái mộ
音âmâm thanh, phát âm
安anan bình, an ổn
印ấnin ấn, ấn tượng
英anhanh hùng, anh tú, anh tuấn
映ánhphản ánh
影ảnhhình ảnh; nhiếp ảnh
奥áotrong cùng
圧ápáp lực, trấn áp
押ápấn
欧âuchâu âu
波basóng, phong ba
博bácuyên bác
北bắcphương bắc
迫bácháp bách, bức bách
百báchtrăm, bách niên
白bạchthanh bạch, bạch sắc
敗bạithất bại
半bánbán cầu, bán nguyệt
盤bàncái khay
板bảntấm bảng
版bảnxuất bản
本bảnsách, cơ bản, nguyên bản, bản chất
伴bạnđi cùng
般bàn, bannhất ban
邦bangliên bang
崩băngbăng hoại
浜banhbờ biển
報báobáo cáo, báo thù, báo đáp
抱bãoôm, hoài bão
保bảobảo trì, bảo vệ, đảm bảo
暴bạo, bộcbạo lực, bộc lộ
八bát8
不bấtbất công, bất bình đẳng, bất tài
抜bạtrút ra
閉bếbế mạc, bế quan
病bệnhbệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật
彼bỉanh ta
被bịbị, bị động, bị cáo
備bịtrang bị, phòng bị, thiết bị
編biênđan, biên tập
辺biênbiên, biên giới
変biếnbiến đổi, biến thiên
弁biệnhùng biện, biện luận
別biệtbiệt li, đặc biệt, tạm biệt
表biểubiểu hiện, bảng biểu, biểu diễn
兵binhbinh lính, binh lực
評bìnhbình luận, phê bình
平bìnhhòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường
補bổbổ sung, bổ túc
部bộbộ môn, bộ phận
捕bộbắt, đãi bộ
歩bộbộ hành, tiến bộ
爆bộcbộc phát
背bốibối cảnh
倍bộibội thu, bội số
郵bưubưu điện
歌caca dao, ca khúc
個cácá nhân, cá thể
各cáccác, mỗi
閣cácnội các
格cáchtư cách, cách thức, sở hữu cách
革cáchda thuộc, cách mạng
改cảicải cách, cải chính
禁cấmcấm đoán, nghiêm cấm
感cảmcảm giác, cảm xúc, cảm tình
幹cáncán sự, cán bộ
筋cângân cơ
根căngốc, căn bản, căn cứ
勤cầnchuyên cần, cần lao
近cậnthân cận, cận thị, cận cảnh
港cảnghải cảng, không cảng
更canhcanh tân
境cảnhnhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ
景cảnhcảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh
警cảnhcảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ
競cạnhcạnh tranh
高caocao đẳng, cao thượng
告cáobáo cáo, thông cáo
急cấpkhẩn cấp, cấp cứu
級cấpsơ cấp, trung cấp, cao cấp
給cấpcung cấp, cấp phát
及cậpphổ cập
割cátchia cắt, cát cứ
吉cáttốt lành, cát tường
詰cậtđóng hộp
構cấucấu tạo, cấu thành, cơ cấu
購cấumua
求cầuyêu cầu, mưu cầu
球cầuquả cầu, địa cầu
針châmcái kim, phương châm, châm cứu
真chânchân lí, chân thực
振chấnchấn động
震chấnđịa chấn
執chấpcố chấp
質chấtvật chất, phẩm chất, khí chất
州châutỉnh, bang, châu lục
Previous Post

Bài 19 : Thể quá khứ của tính từ

Next Post

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 14

Related Posts

1000 Chữ hán thông dụng

1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 10

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 2

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 9

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 7

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 8

Next Post
[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 14

Recent News

あいだ -1

Mẫu câu ま

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] NASA 火星の「風の音」を初めて聞くことができた

あいだ-2

なぜかといえば…からだ

あいだ -1

あるいは… かもしれない

[ 練習 A ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

あいだ-2

やなんぞ

あいだ-2

いかに…ても

あいだ-2

につけ

あいだ -1

ではなかろうか

あいだ-2

みこみ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.