枠 | | cái khung |
込 | | |
悪 | ác, ố | hung ác, độc ác; tăng ố |
愛 | ái | yêu, ái tình, ái mộ |
音 | âm | âm thanh, phát âm |
安 | an | an bình, an ổn |
印 | ấn | in ấn, ấn tượng |
英 | anh | anh hùng, anh tú, anh tuấn |
映 | ánh | phản ánh |
影 | ảnh | hình ảnh; nhiếp ảnh |
奥 | áo | trong cùng |
圧 | áp | áp lực, trấn áp |
押 | áp | ấn |
欧 | âu | châu âu |
波 | ba | sóng, phong ba |
博 | bác | uyên bác |
北 | bắc | phương bắc |
迫 | bách | áp bách, bức bách |
百 | bách | trăm, bách niên |
白 | bạch | thanh bạch, bạch sắc |
敗 | bại | thất bại |
半 | bán | bán cầu, bán nguyệt |
盤 | bàn | cái khay |
板 | bản | tấm bảng |
版 | bản | xuất bản |
本 | bản | sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất |
伴 | bạn | đi cùng |
般 | bàn, ban | nhất ban |
邦 | bang | liên bang |
崩 | băng | băng hoại |
浜 | banh | bờ biển |
報 | báo | báo cáo, báo thù, báo đáp |
抱 | bão | ôm, hoài bão |
保 | bảo | bảo trì, bảo vệ, đảm bảo |
暴 | bạo, bộc | bạo lực, bộc lộ |
八 | bát | 8 |
不 | bất | bất công, bất bình đẳng, bất tài |
抜 | bạt | rút ra |
閉 | bế | bế mạc, bế quan |
病 | bệnh | bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật |
彼 | bỉ | anh ta |
被 | bị | bị, bị động, bị cáo |
備 | bị | trang bị, phòng bị, thiết bị |
編 | biên | đan, biên tập |
辺 | biên | biên, biên giới |
変 | biến | biến đổi, biến thiên |
弁 | biện | hùng biện, biện luận |
別 | biệt | biệt li, đặc biệt, tạm biệt |
表 | biểu | biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn |
兵 | binh | binh lính, binh lực |
評 | bình | bình luận, phê bình |
平 | bình | hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường |
補 | bổ | bổ sung, bổ túc |
部 | bộ | bộ môn, bộ phận |
捕 | bộ | bắt, đãi bộ |
歩 | bộ | bộ hành, tiến bộ |
爆 | bộc | bộc phát |
背 | bối | bối cảnh |
倍 | bội | bội thu, bội số |
郵 | bưu | bưu điện |
歌 | ca | ca dao, ca khúc |
個 | cá | cá nhân, cá thể |
各 | các | các, mỗi |
閣 | các | nội các |
格 | cách | tư cách, cách thức, sở hữu cách |
革 | cách | da thuộc, cách mạng |
改 | cải | cải cách, cải chính |
禁 | cấm | cấm đoán, nghiêm cấm |
感 | cảm | cảm giác, cảm xúc, cảm tình |
幹 | cán | cán sự, cán bộ |
筋 | cân | gân cơ |
根 | căn | gốc, căn bản, căn cứ |
勤 | cần | chuyên cần, cần lao |
近 | cận | thân cận, cận thị, cận cảnh |
港 | cảng | hải cảng, không cảng |
更 | canh | canh tân |
境 | cảnh | nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ |
景 | cảnh | cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh |
警 | cảnh | cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ |
競 | cạnh | cạnh tranh |
高 | cao | cao đẳng, cao thượng |
告 | cáo | báo cáo, thông cáo |
急 | cấp | khẩn cấp, cấp cứu |
級 | cấp | sơ cấp, trung cấp, cao cấp |
給 | cấp | cung cấp, cấp phát |
及 | cập | phổ cập |
割 | cát | chia cắt, cát cứ |
吉 | cát | tốt lành, cát tường |
詰 | cật | đóng hộp |
構 | cấu | cấu tạo, cấu thành, cơ cấu |
購 | cấu | mua |
求 | cầu | yêu cầu, mưu cầu |
球 | cầu | quả cầu, địa cầu |
針 | châm | cái kim, phương châm, châm cứu |
真 | chân | chân lí, chân thực |
振 | chấn | chấn động |
震 | chấn | địa chấn |
執 | chấp | cố chấp |
質 | chất | vật chất, phẩm chất, khí chất |
州 | châu | tỉnh, bang, châu lục |