101 | 制 | chế | sei | chế ngự, thể chế, chế độ |
102 | 製 | chế | sei | chế tạo |
103 | 支 | chi | shi | chi nhánh, chi trì (ủng hộ) |
104 | 志 | chí | shi | ý chí, chí nguyện |
105 | 誌 | chí | shi | tạp chí |
106 | 指 | chỉ | shi | chỉ định, chỉ số |
107 | 止 | chỉ | shi | đình chỉ |
108 | 紙 | chỉ | shi | giấy |
109 | 占 | chiêm, chiếm | sen | chiếm cứ |
110 | 戦 | chiến | sen | chiến tranh, chiến đấu |
111 | 折 | chiết | setsu | bẻ gãy, chiết suất |
112 | 招 | chiêu | shoo | chiêu đãi |
113 | 昭 | chiêu | shoo | sáng |
114 | 政 | chính | sei, shoo | chính phủ, chính sách, hành chính |
115 | 正 | chính | sei, shoo | chính đáng, chính nghĩa, chân chính |
116 | 整 | chỉnh | sei | điều chỉnh, chỉnh hình |
117 | 株 | chu | - | cổ phiếu |
118 | 周 | chu | shuu | chu vi, chu biên |
119 | 週 | chu | shuu | tuần |
120 | 注 | chú | chuu | chú ý, chú thích |
121 | 主 | chủ | shu, su | chủ yếu, chủ nhân |
122 | 諸 | chư | sho | chư hầu |
123 | 準 | chuẩn | jun | tiêu chuẩn, chuẩn bị |
124 | 織 | chức | shoku, shiki | dệt |
125 | 職 | chức | shoku | chức vụ, từ chức |
126 | 終 | chung | shuu | chung kết, chung liễu |
127 | 衆 | chúng | shuu, shu | quần chúng, chúng sinh |
128 | 種 | chủng | shu | chủng loại, chủng tộc |
129 | 症 | chứng | shoo | chứng bệnh, triệu chứng |
130 | 証 | chứng | shoo | bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận |
131 | 章 | chương | shoo | chương sách |
132 | 障 | chướng | shoo | chướng ngại |
133 | 専 | chuyên | sen | chuyên môn, chuyên quyền |
134 | 転 | chuyển | ten | chuyển động |
135 | 固 | cố | ko | ngoan cố, cố thủ |
136 | 故 | cố | ko | cố tổng thống, lí do |
137 | 雇 | cố | ko | thuê, cố nông |
138 | 顧 | cố | ko | nhìn lại |
139 | 基 | cơ | ki | cơ sở, cơ bản |
140 | 機 | cơ | ki | cơ khí, thời cơ, phi cơ |
141 | 古 | cổ | ko | cũ, cổ điển, đồ cổ |
142 | 谷 | cốc | koku | thung lũng, khê cốc |
143 | 公 | công | koo | công cộng, công thức, công tước |
144 | 功 | công | koo, ku | công lao |
145 | 工 | công | koo, ku | công tác, công nhân |
146 | 攻 | công | koo | tấn công, công kích |
147 | 共 | cộng | kyoo | tổng cộng, cộng sản, công cộng |
148 | 骨 | cốt | kotsu | xương, cốt nhục |
149 | 居 | cư | kyo | cư trú |
150 | 具 | cụ | gu | công cụ, dụng cụ |
151 | 拠 | cứ | kyo, ko | căn cứ, chiếm cứ |
152 | 挙 | cử | kyo | tuyển cử, cử động, cử hành |
153 | 巨 | cự | kyo | to lớn, cự đại, cự phách |
154 | 拒 | cự | kyo | cự tuyệt |
155 | 局 | cục | kyoku | cục diện, cục kế hoạch |
156 | 極 | cực | kyoku, goku | cực lực, cùng cực, địa cực |
157 | 宮 | cung | kyuu, guu, ku | cung điện |
158 | 供 | cung | kyoo, ku | cung cấp, cung phụng |
159 | 強 | cường, cưỡng | kyoo, goo | cường quốc; miễn cưỡng |
160 | 救 | cứu | kyuu | cấp cứu, cứu trợ |
161 | 究 | cứu | kyuu | nghiên cứu, cứu cánh |
162 | 久 | cửu | kyuu, ku | lâu, vĩnh cửu |
163 | 九 | cửu | kyuu, ku | 9 |
164 | 旧 | cựu | kyuu | cũ, cựu thủ tướng, cựu binh |
165 | 野 | dã | ya | cánh đồng, hoang dã, thôn dã |
166 | 夜 | dạ | ya | ban đêm, dạ cảnh, dạ quang |
167 | 多 | đa | ta | đa số |
168 | 打 | đả | da | đả kích, ẩu đả |
169 | 得 | đắc | toku | đắc lợi, cầu bất đắc |
170 | 特 | đặc | toku | đặc biệt, đặc công |
171 | 台 | đài | dai, tai | lâu đài, đài |
172 | 待 | đãi | tai | đợi, đối đãi |
173 | 逮 | đãi | tai | đuổi bắt |
174 | 代 | đại | dai, tai | đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế |
175 | 大 | đại | dai, tai | to lớn, đại dương, đại lục |
176 | 談 | đàm | dan | hội đàm, đàm thoại |
177 | 担 | đảm | tan | đảm đương, đảm bảo |
178 | 民 | dân | min | quốc dân, dân tộc |
179 | 引 | dẫn | in | dẫn hỏa |
180 | 弾 | đàn, đạn | dan | đánh đàn; viên đạn |
181 | 様 | dạng | yoo | đa dạng, hình dạng |
182 | 登 | đăng | too, to | trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục |
183 | 党 | đảng | too | đảng phái |
184 | 等 | đẳng | too | bình đẳng, đẳng cấp |
185 | 名 | danh | mei, myoo | danh tính, địa danh |
186 | 逃 | đào | too | đào tẩu |
187 | 倒 | đảo | too | đảo lộn |
188 | 島 | đảo | too | hải đảo |
189 | 導 | đạo | doo | dẫn đường, chỉ đạo |
190 | 道 | đạo | doo, too | đạo lộ, đạo đức, đạo lí |
191 | 答 | đáp | too | trả lời, vấn đáp, đáp ứng |
192 | 踏 | đạp | too | dẫm lên |
193 | 達 | đạt | tatsu | đạt tới, điều đạt, thành đạt |
194 | 闘 | đấu | too | đấu tranh, chiến đấu |
195 | 投 | đầu | too | đầu tư, đầu cơ |
196 | 頭 | đầu | too, zu, to | đầu não |
197 | 低 | đê | tei | thấp, đê hèn, đê tiện |
198 | 締 | đế | tei | buộc |
199 | 題 | đề | dai | đề tài, đề mục, chủ đề |
200 | 提 | đề | tei | cung cấp, đề cung |