Cùng nhau học tiếng nhật

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 33

KanjiHiraganaNghĩa
CHỈNHchỉnh sửa
BỘ ĐẨU
BỘ CÂN
ĐOẠNtừ chối, cắt đứt
LỮđi lại, du lịch
NHẬTngày, mặt trời
MINHsáng
TÍCHngày xưa
ÁNHphản chiếu
TẠCvừa qua
THỜIthời gian
TRÚbuổi trưa
CẢNHphong cảnh
HẠrảnh rỗi
NOÃNấm áp
DIỆUngày trong tuần
THƯviết
TỐInhất, hơn cả
NGUYỆTtháng, mặt trăng
PHỤCtrang phục

KanjiHiraganaÂm HánNghĩa
普及ふきゅうPHỔ CẬPPhổ cập
数量すうりょうSỐ LƯỢNGSố lượng
奇数きすうKỲ SỐSố lẻ
整理せいりCHỈNH LÝChỉnh lý
調整ちょうせいĐIỀU CHỈNHĐiều chỉnh
文章ぶんしょうVĂN CHƯƠNGBài văn
資料しりょうTƯ LIỆUTài liệu
無料むりょうVÔ LIỆUMiễn phí
革新かくしんCÁCH TÂNĐổi mới
新鮮しんせんTÂN TIÊNTươi, mới
中断ちゅうだんTRUNG ĐOẠNGián đoạn
旅館りょかんLỮ QUÁNLữ quán, nhà trọ
旅費りょひHÀNH PHÍTiền đi du lịch
貴族きぞくQUÝ TỘCQuý tộc
早婚そうこんTẢO HÔNTảo hôn
発明はつめいPHÁT MINHPhát minh
貿易ぼうえきMẬU DỊCHBuôn bán, thương mại
衛星えいせいVỆ TINHVệ tinh
流星りゅうせいLƯU TINHSao băng
反映はんえいPHẢN ẢNHẢnh chiếu, phản ảnh
即時そくじTỨC THỜITức thì
時給じきゅうTHỜI CẤPLương trả theo giờ
昼食ちゅうしょくTRÚ THỰCBữa ăn trưa
背景はいけいBỐI CẢNHBối cảnh
休暇きゅうかHƯU HẠKì nghỉ
暖冬だんとうNOÃN ĐÔNGMùa đông ấm áp
温暖おんだんÔN NOÃNẤm áp
暗殺あんさつÁM SÁTÁm sát
秘書ひしょBÍ THƯThư ký
司書ししょTƯ THƯQuản thủ thư viện
服装ふくそうPHỤC TRANGTrang phục

Được đóng lại.