JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 18

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiChữ HánNghĩa
辶BỘ SƯỚC
農NÔNGnông nghiệp
財TÀItiền của
込NHẬP, VÀOchen chúc
迎NGHÊNHđóntiếp
軟NHUYỄNmềm dẻo
近CẬNgần
返PHẢNtrả lại
貯TRỮdự trữ
買MÃImua
貸THẢIcho mượn
費PHÍchi phí
貿MẬUmậu dịch
質CHẤTchất vấn
頼LẠInhờ vả
贈TẶNGtặng cho
賛TÁNtán thành
赤XÍCHmàu đỏ
送TỐNGgởi, tiễn đưa
途ĐỒđường

KanjiHiraganaHán việtnghĩa
学費がくひHỌC PHÍHọc phí
超越ちょうえつSIÊU VIỆTSiêu việt
買収ばいしゅうMÃI THUMua chuộc
賃貸ちんたいNHẪM THẢICho thuê
貸借たいしゃくTHẢI TÁKhoản nợ
費用ひようPHÍ DỤNGPhí tiêu dùng
消費しょうひTIÊU PHÍTiêu thụ
運賃うんちんVẬN NHẪMCước vận chuyển
卓越たくえつTRÁC VIỆTXuất sắc
趣味しゅみTHÚ VỊSở thích
財務ざいむTÀI VỤTài vụ, công việc tài chính
財政ざいせいTÀI CHÍNHTài chính
家財かざいGIA TÀIGia sản
信頼しんらいTÍN LẠITin cậy, tín nhiệm
家賃やちんGIA NHẪMTiền thuê nhà
賃貸ちんたいNHẪM THẢICho thuê
賞罰しょうばつTHƯỞNG PHẠTThưởng phạt
賞品しょうひんTHƯỞNG PHẨMPhần thưởng
入賞にゅうしょうNHẬP THƯỞNGĐược thưởng
競売きょうばいCẠNH MẠIĐấu giá
特売とくばいĐẶC MẠIBán hạ giá
売店ばいてんMẠI ĐIẾMQuầy bán hàng
品質ひんしつPHẨM CHẤTChất lượng
物質ぶっしつVẬT CHẤTVật chất
責任せきにんTRÁCH NHIỆMTrách nhiệm
重責じゅうせきTRỌNG TRÁCHTrách nhiệm nặng nề
貯金ちょきんTRỮ KIMĐể dành tiền
貯蔵ちょぞうTRỮ TÀNGTàng trữ, dự trữ
売買ばいばいMẠI MÃIBuôn bán
質素しっそCHẤT TỐGiản dị
寄贈きぞうKÝ TẶNGBiếu tặng
賛成さんせいTÁN THÀNHTán thành, đồng ý
賞賛しょうさんTHƯỞNG TÁNTán thưởng, ca ngợi
近似きんじCẬN TỰXấp xỉ, gần bằng
近接きんせつCẬN TIẾPCận tiếp
返答へんとうPHẢN ĐÁPHồi âm, trả lời
返信へんしんPHẢN TÍNHồi đáp
免責めんせきMIỄN TRÁCHMiễn trách nhiệm
依頼いらいỶ LẠINhờ cậy, thỉnh cầu
贈与ぞうよTẶNG DỮBan tặng
退職たいしょくTHOÁI CHỨCNghỉ việc
退屈たいくつTHOÁI QUẬTMệt mỏi, chán nản

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

Chữ 統 ( Thống )

Next Post

男性と女性の差が小さい国 日本は世界で110番目

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 8

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 37

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 4

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 36

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 25

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 15

Next Post
男性と女性の差が小さい国 日本は世界で110番目

男性と女性の差が小さい国 日本は世界で110番目

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 31 : ~はじめる~(~始める)( Sẽ bắt đầu )

あいだ-2

だって ( Mẫu 3 )

[ 文型-例文 ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

[ 練習 B ] Bài 7 : ごめんください ?

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 35 : 小学校に集合です。 ( Chúng tôi sẽ tập trung ở trường tiểu học. )

あいだ -1

にきまっている

警察への「110」 約20%は急ぐ必要がない電話

あいだ -1

せい

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 109 : ~といい~といい ( Cũng… Cũng )

[ Từ Vựng ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.