[ Hán tự và từ ghép ] Bài 14
kanji | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|
由 | DO | lý do |
町 | ĐINH | thành thị |
留 | LƯU | ở lại |
番 | PHIÊN | thứ tự |
当 | ĐƯƠNG | bây giờ |
疲 | BÌ | mệt |
痛 | THỐNG | đau đớn |
登 | ĐĂNG | leo |
白 | BẠCH | màu trắng |
的 | ĐÍCH | mục đích |
皿 | MÃNH | cái đĩa |
直 | TRỰC | trực tiếp |
真 | CHÂN | chân thật |
眼 | NHÃN | con mắt |
知 | TRI | biết |
石 | THẠCH | đá |
示 | THỊ | hiển thị |
祖 | TỔ | tổ tiên |
神 | THẦN | thần linh |
禁 | CẤM | cấm đoán |
Kanji | Hiragana | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
自由 | じゆう | TỰ DO | Tự do |
経由 | けいゆ | KINH DO | Thông qua đường |
長男 | ちょうなん | TRƯỞNG NAM | Trưởng nam |
町村 | ちょうそん | ĐINH THÔN | Thành phố và làng mạc |
境界 | きょうかい | CẢNH GIỚI | Biên giới |
停留 | ていりゅう | ĐÌNH LƯU | Dừng lại |
交番 | こうばん | GIAO PHIÊN | Đồn cảnh sát |
順番 | じゅんばん | THUẬN PHIÊN | Thứ tự |
計画 | けいかく | KẾ HỌA | Kế hoạch |
画像 | がぞう | HỌA TƯỢNG | Hình ảnh |
担当 | たんとう | ĐẢM ĐƯƠNG | Chịu trách nhiệm |
重病 | じゅうびょう | TRỌNG BỆNH | Bệnh nặng |
病人 | びょうにん | BỆNH NHÂN | Người bệnh |
苦痛 | くつう | KHỔ THỐNG | Đau đớn, thống khổ |
登録 | とうろく | ĐĂNG LỤC | Đăng ký |
発行 | はっこう | PHÁT HÀNH | Phát hành |
白人 | はくじん | BẠCH NHÂN | Người da trắng |
劇的 | げきてき | KỊCH ĐÍCH | Kịch tính |
目標 | もくひょう | MỤC TIÊU | Mục tiêu |
直接 | ちょくせつ | TRỰC TIẾP | Trực tiếp |
垂直 | すいちょく | THÙY TRỰC | Thẳng đứng, thẳng góc |
相互 | そうご | TƯƠNG HỖ | Tương hỗ, qua lại |
真空 | しんくう | CHÂN KHÔNG | Chân không |
真実 | しんじつ | CHÂN THẬT | Chân thật |
安眠 | あんみん | AN MIÊN | Ngủ ngon |
近眼 | きんがん | CẬN NHÃN | Cận thị |
両眼 | りょうがん | LƯỠNG NHÃN | Đôi mắt |
認知 | にんち | NHẬN TRI | Thừa nhận, công nhận |
短気 | たんき | ĐOẢN KHÍ | Nóng nảy |
短波 | たんぱ | ĐOẢN BA | Sóng ngắn |
石炭 | せきたん | THẠCH THAN | Than đá |
研修 | けんしゅう | NGHIÊN TU | Tu nghiệp |
展示 | てんじ | TRIỂN THỊ | Trưng bày |
表示 | ひょうじ | BIỂU THỊ | Biểu thị, hiển thị |
祖国 | そこく | TỔ QUỐC | Tổ quốc, đất nước mình |
祝賀 | しゅくが | CHÚC HẠ | Chúc mừng |
精神 | せいしん | TINH THẦN | Tinh thần |
祭礼 | さいれい | TẾ LỄ | Tế lễ, lễ hội tôn giáo |
国禁 | こっきん | QUỐC CẤM | Quốc cấm |
禁酒 | きんしゅ | CẤM TỬU | Cấm uống rượu |
謝礼 | しゃれい | TẠ LỄ | Tạ lễ |
Được đóng lại.