JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 協 ( Hiệp )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

Kanji:

協

Âm Hán:

Hiệp

Nghĩa: 

Hiệp ( Hội )

Kunyomi: 

かな(う)

Onyomi: 

キョオ

Cách viết:

 

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
協議会きょうぎかいHội nghị
協定きょうていhiệp ước
協会きょうかいhiệp hoà; hiệp hội
ご協力ごきょうりょくsự cộng tác; sự hợp tác; cộng tác; hợp tác
協力きょうりょくhợp tác; sự hiệp lực; hiệp lực
協力なきょうりょくなcó chí; lực lưỡng; mạnh tay
協約きょうやくHiệp ước
協力者きょうりょくしゃđồng sự; người hợp tác

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 町 ( Đinh )

  • Chữ 話 ( Thoại )

  • Chữ 石 ( Thạch )

  • Chữ 税 ( Thuế )

Tags: Chữ 協 ( Hiệp )
Previous Post

[ JPO Tin Tức ] 服の会社のしまむら「外国人が働く会社は法律を守って」

Next Post

[ JPO Tin Tức ] JR東日本の山手線 新しい駅の名前は「高輪ゲートウェイ」

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 絶 ( Tuyệt )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 力 ( Lực )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 板 ( Bản )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 万 ( Vạn )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 築 ( Trúc)

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 情 ( Tình )

Next Post

[ JPO Tin Tức ] JR東日本の山手線 新しい駅の名前は「高輪ゲートウェイ」

Recent News

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

「日本遺産」に16件が決まる 沖縄県の琉球料理や泡盛

あいだ -1

どことなく

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 式 ( Thức )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 区 ( khu )

あいだ -1

いかに…といっても

あいだ -1

まして

あいだ -1

ことは…が

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 31 : ~ようなきがする~(~ような気がする) Có cảm giác là, dường như là…..

あいだ -1

とおり

あいだ -1

あるいは… かもしれない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.