Kanji:
協
Âm Hán:
Hiệp
Nghĩa:
Hiệp ( Hội )
Kunyomi:
かな(う)
Onyomi:
キョオ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
協議会 | きょうぎかい | Hội nghị |
協定 | きょうてい | hiệp ước |
協会 | きょうかい | hiệp hoà; hiệp hội |
ご協力 | ごきょうりょく | sự cộng tác; sự hợp tác; cộng tác; hợp tác |
協力 | きょうりょく | hợp tác; sự hiệp lực; hiệp lực |
協力な | きょうりょくな | có chí; lực lưỡng; mạnh tay |
協約 | きょうやく | Hiệp ước |
協力者 | きょうりょくしゃ | đồng sự; người hợp tác |
Có thể bạn quan tâm