701 | 秘 | tất | hi | tất nhiên, tất yếu |
702 | 必 | tất | hitsu | tất nhiên, tất yếu |
703 | 奏 | tấu | soo | diễn tấu |
704 | 走 | tẩu | soo | chạy |
705 | 西 | tây | sei, sai | phương tây |
706 | 済 | tế | sai | kinh tế, cứu tế |
707 | 細 | tế | sai | tinh tế, tường tế, tế bào |
708 | 際 | tế | sai | quốc tế |
709 | 他 | tha | ta | khác, tha hương, vị tha |
710 | 託 | thác | taku | ủy thác |
711 | 石 | thạch | seki, shaku, koku | đá, thạch anh, bảo thạch |
712 | 太 | thái | tai, ta | thái dương, thái bình |
713 | 態 | thái | tai | trạng thái, hình thái, thái độ |
714 | 採 | thải | sai | hái, thải dụng |
715 | 貸 | thải | tai | cho mượn |
716 | 参 | tham | san | tham chiếu, tham quan, tham khảo |
717 | 探 | thám | tan | do thám, thám hiểm |
718 | 深 | thâm | shin | thâm sâu, thâm hậu |
719 | 審 | thẩm | shin | thẩm tra, thẩm phán, thẩm định |
720 | 伸 | thân | shin | dãn ra |
721 | 申 | thân | shin | thân thỉnh (xin) |
722 | 親 | thân | shin | thân thuộc, thân thích, thân thiết |
723 | 身 | thân | shin | thân thể, thân phận |
724 | 神 | thần | shin, jin | thần, thần thánh, thần dược |
725 | 慎 | thận | shin | thận trọng |
726 | 昇 | thăng | shoo | thăng tiến, thăng thiên |
727 | 勝 | thắng | shoo | thắng lợi, thắng cảnh |
728 | 縄 | thằng | joo | sợi dây |
729 | 清 | thanh | sei, shoo | thanh bạch, trong sạch |
730 | 声 | thanh | sei, shoo | âm thanh, thanh điệu |
731 | 青 | thanh | sei, shoo | xanh, thanh thiên, thanh niên |
732 | 城 | thành | joo | thành phố, thành quách |
733 | 成 | thành | sei, joo | thành tựu, hoàn thành, trở thành |
734 | 草 | thảo | soo | thảo mộc |
735 | 討 | thảo | too | thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo |
736 | 十 | thập | juu, jiQ | mười |
737 | 七 | thất | shichi | 7 |
738 | 失 | thất | shitsu | thất nghiệp, thất bại |
739 | 室 | thất | shitsu | phòng, giáo thất |
740 | 輸 | thâu | yu | thâu nhập, thâu xuất |
741 | 妻 | thê | sai | thê tử |
742 | 世 | thế | sei, se | thế giới, thế gian, thế sự |
743 | 勢 | thế | sei | tư thế, thế lực |
744 | 替 | thế | tai | thay thế, đại thế |
745 | 体 | thể | tai, tei | hình thể, thân thể, thể thao |
746 | 施 | thi | shi, se | thực thi, thi hành |
747 | 試 | thí | shi | thí nghiệm, thí điểm |
748 | 市 | thị | shi | thành thị, thị trường |
749 | 氏 | thị | shi | họ |
750 | 視 | thị | shi | thị sát, thị lực, giám thị |
751 | 示 | thị | ji, shi | biểu thị |
752 | 適 | thích | teki | thích hợp |
753 | 千 | thiên | sen | nghìn, nhiều, thiên lí |
754 | 天 | thiên | ten | thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường |
755 | 善 | thiện | zen | thiện ác, từ thiện |
756 | 渉 | thiệp | shoo | can thiệp, giao thiệp |
757 | 切 | thiết | setsu, sai | cắt, thiết thực, thân thiết |
758 | 設 | thiết | setsu | thiết lập, kiến thiết |
759 | 鉄 | thiết | tetsu | sắt, thiết đạo, thiết giáp |
760 | 焼 | thiêu | shoo | thiêu đốt |
761 | 紹 | thiệu | shoo | giới thiệu |
762 | 少 | thiếu, thiểu | shoo | thiếu niên; thiểu số |
763 | 聴 | thính | choo | thính giả |
764 | 請 | thỉnh | sei, shin | thỉnh cầu, thỉnh nguyện |
765 | 盛 | thịnh | sei, joo | thịnh vượng, hưng thịnh |
766 | 措 | thố | so | đặt, để |
767 | 土 | thổ | do, to | thổ địa, thổ công |
768 | 妥 | thỏa | da | thỏa hiệp |
769 | 退 | thoái | tai | triệt thoái, thoái lui |
770 | 話 | thoại | wa | nói chuyện, đối thoại, giai thoại |
771 | 脱 | thoát | datsu | giải thoát |
772 | 催 | thôi | sai | tổ chức, khai thôi, thôi thúc |
773 | 推 | thôi | sui | giới thiệu, thôi tiến |
774 | 時 | thời | ji | thời gian |
775 | 村 | thôn | son | thôn xã, thôn làng |
776 | 通 | thông | tsuu, tsu | thông qua, thông hành, phổ thông |
777 | 痛 | thống | tsuu | thống khổ |
778 | 統 | thống | too | thống nhất, tổng thống, thống trị |
779 | 収 | thu | shuu | thu nhập, thu nhận, thu hoạch |
780 | 秋 | thu | shuu | mùa thu |
781 | 取 | thủ | shu | lấy, nhận |
782 | 守 | thủ | shu, su | cố thủ, bảo thủ |
783 | 手 | thủ | shu | tay, thủ đoạn |
784 | 首 | thủ | shu | đầu, cổ, thủ tướng |
785 | 書 | thư | sho | thư đạo, thư tịch, thư kí |
786 | 受 | thụ | ju | nhận, tiếp thụ |
787 | 授 | thụ | ju | đưa cho, truyền thụ, giáo thụ |
788 | 樹 | thụ | ju | cây, cổ thụ |
789 | 次 | thứ | ji, shi | thứ nam, thứ nữ |
790 | 承 | thừa | shoo | thừa nhận |
791 | 乗 | thừa | joo | lên xe |
792 | 純 | thuần | jun | đơn thuần, thuần khiết |
793 | 順 | thuận | jun | tòng thuận, thuận tự |
794 | 術 | thuật | jutsu | kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật |
795 | 述 | thuật | jutsu | tường thuật. tự thuật |
796 | 束 | thúc | soku | bó (hoa) |
797 | 式 | thức | shiki | hình thức, phương thức, công thức |
798 | 識 | thức | shiki | nhận thức, kiến thức, tri thức |
799 | 実 | thực | jitsu | sự thực, chân thực |