JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 谷 ( Cốc )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

谷

Âm Hán:

Cốc

Nghĩa: 

Hang núi, khe núi

Kunyomi ( 訓読み ).

たに

Onyomi ( 音読み ).

コク

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
谷川たにがわcon suối nhỏ; khe suối
幽谷ゆうこくhẻm núi sâu; thung lũng hẹp
谷川たにかわsuối
山と谷やまとたにsơn cốc
渓谷けいこくđèo ải; thung lũng
峡谷きょうこくhẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 査 ( Tra )

  • Chữ 市 ( Thị )

  • Chữ 込 ( Vào )

  • Chữ 発 ( Phát )

Tags: Chữ 谷 ( Cốc )
Previous Post

Chữ 補 ( Bổ )

Next Post

Chữ 技 ( Kỹ )

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 担 ( Đảm )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 記 ( Kí )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 成 ( Thành )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 都 ( Đô )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 倒 ( Đảo )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 面 ( Diện )

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 技 ( Kỹ )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 31 : ~とあいまって(~と相まって)Cùng với, kết hợp với, ảnh hưởng lẫn nhau.

あいだ-2

ように ( Mẫu 3 )

あいだ-2

おいて

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 21

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 21

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 20

あいだ-2

それゆえ

[ JPO ニュース ] 子どもがインターネットを使う時間は1日に3時間ぐらい

あいだ -1

てしかたがない

[ 文型-例文 ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です?

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.