JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 21

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

月曜日 (げつようび) 

月曜日 (げつようび): thứ hai

 Ví dụ: 

きょうは月曜日です。

Hôm nay là thứ hai.

玄関 (げんかん) 

玄関 (げんかん) : lối vào, cửa vào

 Ví dụ: 

玄関のまえでまっています。

Tôi đang đợi ở trước cửa ra vào.

元気 (げんき) 

元気 (げんき) : khỏe

 Ví dụ:

 お元気ですか。

Anh/ chị có khỏe không?

個 (こ)

個 (こ) : trợ từ đếm cho những vật nhỏ (thường là hình tròn)

 Ví dụ: 

肉(にく) まんを3個たべました。

Tôi đã ăn 3 cái bánh bao nhân thịt

五 (ご) 

五 (ご) : số năm

 Ví dụ: 

五時に来(き) ますよ。

Tôi sẽ đến lúc 5 giờ.

語 (ご)

語 (ご) : ngôn ngữ/ tiếng

 Ví dụ:

 日本語(にほんご): tiếng Nhật

英語(えいご): tiếng Anh

ベトナム語 (ベトナムご): tiếng Việt

公園 (こうえん) 

公園 (こうえん) : công viên

 Ví dụ: 

公園であそびます。

 Chơi ở công viên.

交番 (こうばん) 

交番 (こうばん) : đồn cảnh sát

 Ví dụ:

 駅前に交番があります。 

Có một đồn cảnh sát trước ga.

声 (こえ) 

声 (こえ) : giọng nói

 Ví dụ:

 大(おお)きい声ではなしてください。

Hãy nói to lên.

コート 

コート : áo khoác

 Ví dụ: 

このコートはあたたかいです。

Áo khoác này ấm.
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttừ vựng N5
Previous Post

Bài 21 : どちらがおすすめですか? ( Anh khuyên tôi nên mua cái nào? )

Next Post

Bài 22 : お持ち帰りになりますか? ( Quý khách vui lòng tự mang về ạ? )

Related Posts

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 18

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 10

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 5

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 17

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 22

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

Next Post
Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 22 : お持ち帰りになりますか? ( Quý khách vui lòng tự mang về ạ? )

Recent News

[ JPO Tin Tức ] 去年売れた飲み物 初めて「水」が1番になる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 草 ( Thảo )

あいだ -1

までに

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 29 : ~さらに~(~更に)( Thêm nữa, hơn nữa )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 25

[ Ngữ Pháp ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 35 : Thể khả năng của động từ

あいだ -1

たいして…ない

[ Ngữ Pháp ] Bài 16 : 使い方を教えてください

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 果 ( Quả )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.