JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 秒 ( Miễu )

Chữ 好 ( Hảo )
Share on FacebookShare on Twitter

Kanji:

秒

Âm Hán:

Miễu

Nghĩa: 

Giây (bằng 1/60 phút)

Kunyomi ( 訓読み ).

のぎ

Onyomi ( 音読み ).

ビョオ

Cách viết:

Ví dụ:

kanjiHiraganaNghĩa
秒びょうgiây
秒読みびょうよみgiai đoạn khẩn trương
秒時計びょうどけいđồng hồ bấm giây
秘かひそかBí mật; riêng tư; lén lút

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 欲 ( Dục )

  • Chữ 議 ( Nghị )

  • Chữ 承 ( Thừa )

  • Chữ 新 ( Tân )

Tags: Chữ 秒 ( Miễu )
Previous Post

Chữ 好 ( Hảo )

Next Post

Chữ 極 ( Cực )

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 致 ( Trí )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 施 ( Thi )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 由 ( Do )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 多 ( Đa )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 絡 ( Lạc )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 巨 ( Cự )

Next Post
Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 極 ( Cực )

Recent News

あいだ -1

あがる mẫu 2

あいだ -1

からって

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 23 : ~たい~ ( Muốn )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 23 : ~たい~ ( Muốn )

あいだ-2

そしたら

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 24 : ~へ~を~に行 ( Đi đến….để làm gì )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 24 : ~へ~を~に行 ( Đi đến….để làm gì )

[ Kanji Minna ] Bài 15 : ご家族は? ( Gia đình anh thế nào? )

あいだ -1

ほどなく

あいだ-2

べからず

あいだ -1

なんとか

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 旬 ( Tuần )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.