JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 族 ( Tộc )

Chữ 好 ( Hảo )
Share on FacebookShare on Twitter

Kanji:

族

Âm Hán:

Tộc

Nghĩa: 

Dòng dõi, họ, loài

Kunyomi ( 訓読み ).

やから

Onyomi ( 音読み ).

ゾク

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
族ぞくtộc; họ; nhóm
族長ぞくちょうtộc trưởng
大家族だいかぞくđại gia
同族どうぞくnòi giống
家族かぞくgia đình

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 緩 ( Hoãn )

  • Chữ 選 ( Tuyển )

  • Chữ 掲 ( Yết )

  • Chữ 七 ( Thất )

Tags: Chữ 族 ( Tộc )
Previous Post

Chữ 戸 ( Hộ )

Next Post

Chữ 門 ( Môn )

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 開 ( Khai )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 空 ( Không )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 内 ( Nội )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 陣 ( Trận )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 間 ( Gian)

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 例 ( Lệ )

Next Post
Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 門 ( Môn )

Recent News

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 5

あいだ -1

あくまで

[ 練習 C ] Bài 1 : はじめまして

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 言 ( Ngôn )

あいだ -1

まして

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 奏 ( Tấu )

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 46 : Động từ thể từ điển + MAE NI

あいだ-2

せいぜい

Tổng Hợp 日本ニュース Từ 1 đến 102

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 7 : ~ごとき/~ごとく ( Giống như, như là, ví như, cỡ như )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.