Kanji:
列
Âm Hán:
Liệt
Nghĩa:
Bày ra, xếp theo hàng ngang
Kunyomi ( 訓読み )
つら(なる), つら(ねる), なら(べる)
Onyomi ( 音読み )
レツ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
列国 | れっこく | các nước |
列島 | れっとう | quần đảo |
列車 | れっしゃ | đoàn tàu , xe lửa |
列記書 | れっきしょ | Bản liệt kê |
列挙 | れっきょ | sự liệt kê; bảng liệt kê |
並列 | へいれつ | sự song song; sự sóng đôi |
列記所 | れっきしょ | Bản kê |
列記 | れっき | liệt kê |
Có thể bạn quan tâm