JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 伝 ( Truyền )

Chữ 好 ( Hảo )
Share on FacebookShare on Twitter

Kanji:

伝

Âm Hán:

Truyền

Nghĩa: 

Truyền

Kunyomi ( 訓読み ).

つた (わる)

Onyomi ( 音読み ).

デン

Cách viết:

Ví dụ:

KanjihiraganaNghĩa
伝声管でんせいかんống nói
伝奇でんきtruyền kỳ (truyện)
伝奇小説でんきしょうせつtiểu thuyết truyền kỳ
伝導するでんどうするgiảng đạo
伝承するでんしょうするtruyền; truyền cho

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 需 ( Nhu )

  • Chữ 相 ( Tương, Tướng )

  • Chữ 傷 ( Thương )

  • Chữ 明 ( Minh )

Tags: Chữ 伝 ( Truyền )
Previous Post

Chữ 横 ( Hoành )

Next Post

Chữ 戸 ( Hộ )

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 得 ( Đắc )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 局 ( Cục )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 求 ( Cầu )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 奏 ( Tấu )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 多 ( Đa )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 能 ( Năng )

Next Post
Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 戸 ( Hộ )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 72 : ~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら ) Vừa thấy….thì

あいだ-2

ときたひには

あいだ-2

のでは

[ 文型-例文 ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

あいだ -1

ば

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 規 ( Quy )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 緊 ( Khẩn )

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 40 : 3 nhóm động từ

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

広島県 雨で崩れた山にドローンを使って草の種をまく

あいだ-2

ほう

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.