政木 : レオ、さあ、稽古にでかけるぞ。
Nào , Leo , chúng ta đi tập thôi
レオ : はい。やあ、いってきます。
Vâng , thế nhé , cháu đi đây ạ
Mẫu câu
いってきます。 Tôi đi nhé
Người đi : いってきます。 tôi đi đây
Người ở lại : いってらっしゃい。 Anh/Chị đi nhé
Nâng cao
Người mới về : ただいま Tôi đã về rồi đây ạ
Người ở : お帰りなさい Anh/Chị đã về rồi đấy à
Chú thích
でかける : Lên đường , khởi hành
稽古 ( けいこ ) :Việc tập luyện ( võ thuật hoặc môn nghệ thuật )