Cùng nhau học tiếng nhật

Bài 1 : あのう、すみません。 ( À……,Xin lỗi Anh/Chị. )

あのう、すみません。À......,Xin lỗi Anh/Chị.
みか あのう、すみません。

パスポートが落ちましたよ。
À. . . , xin lỗi anh .

Anh đánh rơi hộ chiếu đấy .
レオ えっ !Gì cơ ạ !

あのう、すみません。                À . . .,Xin lỗi anh/chị.

あのう、すみません。              

À . . .,Xin lỗi anh/chị.

ちょっとよろしいですか?             

Cho tôi hỏi một chút được không ạ ?
あのう : À . . . ( từ thể hiện ý e ngại , tần ngần )

すみません :Xin lỗi

Được đóng lại.