JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home NHK ver 01

Bài 11 : ( Giá ) bao nhiêu tiền ?

Share on FacebookShare on Twitter

 

運転手 :お客さん、着きました。

 

               Thưa quý khách , đã tới nơi rồi.

 

               この右手の家です。

 

              Ngôi nhà phía tay phải đấy ạ

 

レオ : どうもありがとう。

 

              Xin cảm ơn ông.

 

              おいくらですか?

 

             Bao nhiêu tiền ạ

 

運転手:1980円いただきます。

 

            Cho tôi xin 1980 yên

 

Mẫu câu

 

おいくらですか?    ( Giá ) bao nhiêu tiền ?

 

Cách nói ngắn gọn :  いくらですか?

 

Nâng cao

 

すみません。これ、おいくらですか?       Xin lỗi,cái này bao nhiêu tiền ?

 

Chú thích

 

 

いただきます: nhận,lấy(cách nói thể kính ngữ)

 

これ:cái này 

 

いくら:Bao nhiêu tiền(cách nói lịch sự おいくら)

Tags: học tiếng nhậttiếng nhật
Previous Post

Bài 10 : Không,tôi cũng giỏi đến thế đâu ạ

Next Post

Bài 12 : ( Tôi đưa ) tờ 1 vạn yên có được không

Related Posts

NHK ver 01

Bài 3 : Rất hân hạnh được làm quen với Anh/Chị.

NHK ver 01

Bài 24 : Tôi tới đây để học Aikido

NHK ver 01

Bài 19 : Rất ngon

NHK ver 01

Bài 25 : Tôi cũng muốn sớm lấy được hạng đẳng

Bài 2 : ありがとう ございます。( Xin Cảm ơn nhiều . )
NHK ver 01

Bài 2 : ありがとう ございます。( Xin Cảm ơn nhiều . )

NHK ver 01

Bài 20 : Tôi đi nhé

Next Post

Bài 12 : ( Tôi đưa ) tờ 1 vạn yên có được không

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Recent News

あいだ -1

なくてもいい

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 35 : ~たる ( là, nếu là, đã là )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 機 ( Cơ )

[ 会話 ] Bài 13 : 別々にお願いします

あいだ -1

たる

アフガニスタンの子どもに贈るランドセルを集める

アフガニスタンの子どもに贈るランドセルを集める

ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

ノーベル賞をもらう本庶さん「式に出席するのが楽しみ」

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 52 : ~なにしろ~(~何しろ)Dù thế nào đi nữa

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 緊 ( Khẩn )

あいだ-2

なくては

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.