801 | 食 | thực | shoku, jiki | ẩm thực, thực đường |
802 | 税 | thuế | zei | thuế vụ |
803 | 属 | thuộc | zoku | phụ thuộc |
804 | 傷 | thương | shoo | tổn thương, thương tật |
805 | 商 | thương | shoo | thương mại, thương số |
806 | 倉 | thương | soo | nhà kho |
807 | 償 | thường | shoo | bồi thường |
808 | 常 | thường | joo | bình thường, thông thường |
809 | 賞 | thưởng | shoo | giải thưởng, tưởng thưởng |
810 | 上 | thượng | joo, shoo | thượng tầng, thượng đẳng |
811 | 始 | thủy | shi | ban đầu, khai thủy, nguyên thủy |
812 | 水 | thủy | sui | thủy điện |
813 | 船 | thuyền | sen | thuyền |
814 | 説 | thuyết | setsu, zei | tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết |
815 | 比 | tỉ | hi | so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ |
816 | 避 | tị | hi | tị nạn |
817 | 司 | ti, tư | shi | công ti, tư lệnh |
818 | 積 | tích | seki | tích tụ, súc tích, tích phân |
819 | 績 | tích | seki | thành tích |
820 | 跡 | tích | seki | dấu tích, vết tích |
821 | 席 | tịch | seki | chủ tịch, xuất tịch (tham gia) |
822 | 夕 | tịch | seki | tịch dương |
823 | 先 | tiên | sen | tiên sinh, tiên tiến |
824 | 鮮 | tiên | sen | sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên |
825 | 進 | tiến | shin | thăng tiến, tiền tiến, tiến lên |
826 | 銭 | tiền | sen | tiền bạc |
827 | 前 | tiền | zen | trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền |
828 | 便 | tiện | ben, bin | thuận tiện |
829 | 接 | tiếp | setsu | nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc |
830 | 節 | tiết | setsu, sechi | tiết mục |
831 | 消 | tiêu | shoo | tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất |
832 | 標 | tiêu | hyoo | mục tiêu, tiêu chuẩn |
833 | 笑 | tiếu | shoo | cười |
834 | 小 | tiểu | shoo | nhỏ, ít |
835 | 信 | tín | shin | uy tín, tín thác, thư tín |
836 | 星 | tinh | sei, shoo | hành tinh, tinh tú |
837 | 精 | tinh | sei, shoo | tinh lực, tinh túy |
838 | 性 | tính | sei, shoo | tính dục, giới tính, bản tính, tính chất |
839 | 併 | tính | hei | thôn tính |
840 | 情 | tình | joo, sei | tình cảm, tình thế |
841 | 静 | tĩnh | sei, joo | bình tĩnh, trấn tĩnh |
842 | 井 | tỉnh | sei, shoo | giếng |
843 | 省 | tỉnh | sei, shoo | tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh |
844 | 並 | tịnh | hei | xếp hàng |
845 | 素 | tố | so, su | yếu tố, nguyên tố |
846 | 訴 | tố | so | tố cáo, tố tụng |
847 | 組 | tổ | so | tổ hợp, tổ chức |
848 | 座 | tọa | za | chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ |
849 | 算 | toán | san | tính toán, kế toán, toán học |
850 | 全 | toàn | zen | toàn bộ |
851 | 速 | tốc | soku | tốc độ, tăng tốc |
852 | 族 | tộc | zoku | gia tộc, dân tộc, chủng tộc |
853 | 最 | tối | sai | nhất (tối cao, tối đa) |
854 | 罪 | tội | zai | tội phạm, tội ác |
855 | 宗 | tôn | shuu, soo | tôn giáo |
856 | 存 | tồn | son, zon | tồn tại, bảo tồn, ôn tồn |
857 | 損 | tổn | son | tổn hại, tổn thương |
858 | 送 | tống | soo | tiễn, tống tiễn, tống đạt |
859 | 総 | tổng | soo | tổng số, tổng cộng |
860 | 卒 | tốt | sotsu | tốt nghiệp |
861 | 査 | tra | sa | điều tra |
862 | 側 | trắc | soku | bên cạnh |
863 | 測 | trắc | soku | đo đạc |
864 | 責 | trách | seki | khiển trách, trách cứ, trách nhiệm |
865 | 宅 | trạch | taku | nhà ở |
866 | 択 | trạch | taku | tuyển trạch |
867 | 沢 | trạch | taku | đầm lầy |
868 | 債 | trái | sai | nợ, quốc trái, công trái |
869 | 陣 | trận | jin | trận mạc |
870 | 装 | trang | soo, shoo | trang phục, hóa trang, trang bị |
871 | 状 | trạng | joo | tình trạng, trạng thái, cáo trạng |
872 | 争 | tranh | soo | đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh |
873 | 扱 | tráp | - | đối xử |
874 | 札 | trát | satsu | tiền giấy |
875 | 知 | tri | chi | tri thức, tri giác |
876 | 置 | trí | chi | bố trí, bài trí, vị trí |
877 | 致 | trí | chi | trí mạng |
878 | 持 | trì | ji | cầm, duy trì |
879 | 池 | trì | chi | cái ao |
880 | 遅 | trì | chi | muộn |
881 | 治 | trị | chi, ji | cai trị, trị an, trị bệnh |
882 | 値 | trị | chi | giá trị |
883 | 摘 | trích | teki | hái, trích yếu |
884 | 展 | triển | ten | triển khai, phát triển, triển lãm |
885 | 撤 | triệt | tetsu | triệt thoái |
886 | 朝 | triều | choo | buổi sáng, triều đình |
887 | 兆 | triệu | choo | triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12) |
888 | 程 | trình | tei | trình độ, lộ trình, công trình |
889 | 助 | trợ | jo | hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ |
890 | 仲 | trọng | chuu | trọng tài |
891 | 重 | trọng, trùng | juu, choo | trọng lượng; trùng phùng |
892 | 著 | trứ | cho | trứ danh, trứ tác |
893 | 除 | trừ | jo, ji | trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia |
894 | 住 | trú, trụ | juu | cư trú; trụ sở |
895 | 築 | trúc | chiku | kiến trúc |
896 | 竹 | trúc | chiku | trúc |
897 | 直 | trực | choku, jiki | trực tiếp, chính trực |
898 | 中 | trung | chuu | trung tâm, trung gian, trung ương |
899 | 塚 | trủng | - | đống đất |
900 | 徴 | trưng | choo | đặc trưng, tượng trưng |