Thứ Năm, Tháng Chín 21, 2023
  • About
  • Advertise
  • Careers
  • Contact
JPOONLINE
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Login
No Result
View All Result
JPOONLINE

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 9

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

Bài viết có liên quan

1000 Chữ hán thông dụng

Tháng Tư 22, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 10

Tháng Tư 21, 2019

STTHán tựÂm hánÂm OnNghĩa
801食thựcshoku, jikiẩm thực, thực đường
802税thuếzeithuế vụ
803属thuộczokuphụ thuộc
804傷thươngshootổn thương, thương tật
805商thươngshoothương mại, thương số
806倉thươngsoonhà kho
807償thườngshoobồi thường
808常thườngjoobình thường, thông thường
809賞thưởngshoogiải thưởng, tưởng thưởng
810上thượngjoo, shoothượng tầng, thượng đẳng
811始thủyshiban đầu, khai thủy, nguyên thủy
812水thủysuithủy điện
813船thuyềnsenthuyền
814説thuyếtsetsu, zeitiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết
815比tỉhiso sánh, tỉ lệ, tỉ dụ
816避tịhitị nạn
817司ti, tưshicông ti, tư lệnh
818積tíchsekitích tụ, súc tích, tích phân
819績tíchsekithành tích
820跡tíchsekidấu tích, vết tích
821席tịchsekichủ tịch, xuất tịch (tham gia)
822夕tịchsekitịch dương
823先tiênsentiên sinh, tiên tiến
824鮮tiênsensáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên
825進tiếnshinthăng tiến, tiền tiến, tiến lên
826銭tiềnsentiền bạc
827前tiềnzentrước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền
828便tiệnben, binthuận tiện
829接tiếpsetsunối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc
830節tiếtsetsu, sechitiết mục
831消tiêushootiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất
832標tiêuhyoomục tiêu, tiêu chuẩn
833笑tiếushoocười
834小tiểushoonhỏ, ít
835信tínshinuy tín, tín thác, thư tín
836星tinhsei, shoohành tinh, tinh tú
837精tinhsei, shootinh lực, tinh túy
838性tínhsei, shootính dục, giới tính, bản tính, tính chất
839併tínhheithôn tính
840情tìnhjoo, seitình cảm, tình thế
841静tĩnhsei, joobình tĩnh, trấn tĩnh
842井tỉnhsei, shoogiếng
843省tỉnhsei, shootỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh
844並tịnhheixếp hàng
845素tốso, suyếu tố, nguyên tố
846訴tốsotố cáo, tố tụng
847組tổsotổ hợp, tổ chức
848座tọazachỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ
849算toánsantính toán, kế toán, toán học
850全toànzentoàn bộ
851速tốcsokutốc độ, tăng tốc
852族tộczokugia tộc, dân tộc, chủng tộc
853最tốisainhất (tối cao, tối đa)
854罪tộizaitội phạm, tội ác
855宗tônshuu, sootôn giáo
856存tồnson, zontồn tại, bảo tồn, ôn tồn
857損tổnsontổn hại, tổn thương
858送tốngsootiễn, tống tiễn, tống đạt
859総tổngsootổng số, tổng cộng
860卒tốtsotsutốt nghiệp
861査trasađiều tra
862側trắcsokubên cạnh
863測trắcsokuđo đạc
864責tráchsekikhiển trách, trách cứ, trách nhiệm
865宅trạchtakunhà ở
866択trạchtakutuyển trạch
867沢trạchtakuđầm lầy
868債tráisainợ, quốc trái, công trái
869陣trậnjintrận mạc
870装trangsoo, shootrang phục, hóa trang, trang bị
871状trạngjootình trạng, trạng thái, cáo trạng
872争tranhsoođấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh
873扱tráp-đối xử
874札trátsatsutiền giấy
875知trichitri thức, tri giác
876置tríchibố trí, bài trí, vị trí
877致tríchitrí mạng
878持trìjicầm, duy trì
879池trìchicái ao
880遅trìchimuộn
881治trịchi, jicai trị, trị an, trị bệnh
882値trịchigiá trị
883摘tríchtekihái, trích yếu
884展triểntentriển khai, phát triển, triển lãm
885撤triệttetsutriệt thoái
886朝triềuchoobuổi sáng, triều đình
887兆triệuchootriệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12)
888程trìnhteitrình độ, lộ trình, công trình
889助trợjohộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ
890仲trọngchuutrọng tài
891重trọng, trùngjuu, chootrọng lượng; trùng phùng
892著trứchotrứ danh, trứ tác
893除trừjo, jitrừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia
894住trú, trụjuucư trú; trụ sở
895築trúcchikukiến trúc
896竹trúcchikutrúc
897直trựcchoku, jikitrực tiếp, chính trực
898中trungchuutrung tâm, trung gian, trung ương
899塚trủng-đống đất
900徴trưngchoođặc trưng, tượng trưng
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 74 : ~てたまらない~ ( Rất… )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 75 : ~でさえ~ ( Đến cả )

Related Posts

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 8

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 6

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 5

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 7

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 10

Tháng Tư 21, 2019

1000 Chữ hán thông dụng

Tháng Tư 22, 2019
Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 75 : ~でさえ~ ( Đến cả )

BÀI VIẾT HẤP DẪN

あいだ -1

もっとも

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 31 : ~はじめる~(~始める)( Sẽ bắt đầu )

6 năm ago
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] 災害のとき少ない水で流すことができるトイレ

4 năm ago
あいだ-2

よく

4 năm ago
Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 23: 新宿までお願いします

3 năm ago
あいだ -1

Tổng hợp mẫu câu

4 năm ago

[ Ngữ Pháp ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

4 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 回 ( Hồi )

5 năm ago

[ 練習 C ] BÀI 21 : 私もそうと思います

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 9 : ~と~ ( và )

6 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 13 : ~といっても(~と言っても)( Nói như thế nhưng mà.. )

6 năm ago
あいだ -1

ふう

4 năm ago

BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU

  • あいだ-2

    ことで

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Bài 34 : Cách chia tính từ TE

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • といけない

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • のです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
JPOONLINE

Vận hành bởi Jpoonline
85 Đường số 17, Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
(+84) 898317446 Thứ 2 – Thứ 6 | 8:30 – 17:00
info@jpoonline.com

Follow us on social media:

Recent News

  • Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ
  • Du học sinh du học Nhật xong có được định cư không và điều kiện định cư?
  • Tàu vị yểu là gì? Nó được tạo ra như thế nào?
No Result
View All Result
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày

©2015-2023 Jpoonline Cẩm nang du lịch l ẩm thực l đời sống.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In