601 | 放 | phóng | hoo | giải phóng, phóng hỏa, phóng lao |
602 | 房 | phòng | boo | phòng ở |
603 | 防 | phòng | boo | phòng vệ, phòng bị, đề phòng |
604 | 訪 | phóng, phỏng | hoo | phóng sự; phỏng vấn |
605 | 夫 | phu | fu, fuu | trượng phu, phu phụ |
606 | 富 | phú | fu, fuu | giàu, phú hào, phú hộ, phong phú |
607 | 浮 | phù | fu | nổi, phù du |
608 | 否 | phủ | hi | phủ định, phủ quyết |
609 | 付 | phụ | fu | phụ thuộc, phụ lục |
610 | 婦 | phụ | fu | phụ nữ, dâm phụ |
611 | 父 | phụ | fu | phụ tử, phụ thân, phụ huynh |
612 | 負 | phụ | fu | âm, mang, phụ thương, phụ trách |
613 | 幅 | phúc | fuku | bề ngang |
614 | 福 | phúc | fuku | phúc, hạnh phúc, phúc lợi |
615 | 復 | phục | fuku | phục thù, hồi phục |
616 | 服 | phục | fuku | y phục, cảm phục, phục vụ |
617 | 複 | phức | fuku | phức tạp |
618 | 方 | phương | hoo | phương hướng, phương pháp |
619 | 果 | quả | ka | hoa quả, thành quả, kết quả |
620 | 過 | qua, quá | ka | thông qua; quá khứ, quá độ |
621 | 掛 | quải | - | treo |
622 | 官 | quan | kan | quan lại |
623 | 観 | quan | kan | quan sát, tham quan |
624 | 関 | quan | kan | hải quan, quan hệ |
625 | 館 | quán | kan | đại sứ quán, hội quán |
626 | 均 | quân | kin | quân bình, quân nhất |
627 | 君 | quân | kun | quân chủ, quân vương |
628 | 軍 | quân | gun | quân đội, quân sự |
629 | 群 | quần | gun | quần chúng, quần thể |
630 | 管 | quản | kan | ống, mao quản, quản lí |
631 | 光 | quang | koo | ánh sáng, nhật quang, quang minh |
632 | 広 | quảng | koo | quảng trường, quảng đại |
633 | 国 | quốc | koku | nước, quốc gia, quốc ca |
634 | 帰 | quy | ki | hồi quy |
635 | 規 | quy | ki | quy tắc, quy luật |
636 | 季 | quý | ki | mùa |
637 | 貴 | quý | ki | cao quý |
638 | 権 | quyền | ken, gon | chính quyền, quyền uy, quyền lợi |
639 | 巻 | quyển | kan | quyển sách |
640 | 決 | quyết | ketsu | quyết định |
641 | 色 | sắc | shoku, shiki | màu sắc, sắc dục |
642 | 策 | sách | saku | đối sách |
643 | 差 | sai | sa | sai khác, sai biệt |
644 | 杉 | sam | - | cây sam |
645 | 森 | sâm | shin | rừng |
646 | 刊 | san | kan | tuần san, chuyên san |
647 | 産 | sản | san | sản xuất, sinh sản, cộng sản |
648 | 創 | sáng | soo | sáng tạo |
649 | 庁 | sảnh | choo | đại sảnh |
650 | 繰 | sào | - | |
651 | 渋 | sáp | juu | chát |
652 | 察 | sát | satsu | quan sát, giám sát, cảnh sát |
653 | 殺 | sát | satsu, sai, setsu | sát hại, sát nhân |
654 | 仕 | sĩ | shi, ji | làm việc |
655 | 士 | sĩ | shi | chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩ |
656 | 超 | siêu | choo | siêu việt, siêu thị, siêu nhân |
657 | 生 | sinh | sei, shoo | sinh sống, sinh sản |
658 | 数 | số | suu, su | số lượng |
659 | 初 | sơ | sho | sơ cấp |
660 | 所 | sở | sho | trụ sở |
661 | 山 | sơn | san | núi, sơn hà |
662 | 師 | sư | shi | giáo sư, tôn sư trọng đạo |
663 | 史 | sử | shi | lịch sử, sử sách |
664 | 事 | sự | ji, zu | sự việc |
665 | 使 | sử, sứ | shi | sử dụng; sứ giả, thiên sứ |
666 | 率 | suất | sotsu, ritsu | thống suất, xác suất, tỉ lệ suất |
667 | 縮 | súc | shuku | co lại |
668 | 捜 | sưu | soo | sưu tầm, sưu tập |
669 | 佐 | tá | sa | phò tá, trợ tá |
670 | 借 | tá | shaku | mượn, tá điền |
671 | 左 | tả | sa | bên trái, tả hữu, cánh tả |
672 | 写 | tả | sha | miêu tả |
673 | 作 | tác | saku, sa | tác phẩm, công tác, canh tác |
674 | 則 | tắc | soku | quy tắc, phép tắc |
675 | 昨 | tạc | saku | qua, qua.. |
676 | 災 | tai | sai | tai họa |
677 | 再 | tái | sai, sa | lại, tái phát |
678 | 裁 | tài | sai | may vá, tài phán, trọng tài |
679 | 材 | tài | zai | tài liệu |
680 | 財 | tài | zai, sai | tiền tài, tài sản |
681 | 載 | tải | sai | đăng tải |
682 | 在 | tại | zai | tồn tại, thực tại |
683 | 三 | tam | san | 3 |
684 | 心 | tâm | shin | tâm lí, nội tâm |
685 | 暫 | tạm | zan | tạm thời |
686 | 賛 | tán | san | tán đồng, tán thành |
687 | 残 | tàn | zan | tàn dư, tàn tích, tàn đảng |
688 | 新 | tân | shin | mới, cách tân, tân thời |
689 | 津 | tân | shin | bờ biển |
690 | 散 | tán, tản | san | phấn tán, tản mát |
691 | 葬 | táng | soo | an táng |
692 | 蔵 | tàng | zoo | bảo tàng, tàng trữ, tàng hình |
693 | 増 | tăng | zoo | tăng gia, tăng tốc |
694 | 層 | tầng | soo | hạ tầng, thượng tầng |
695 | 贈 | tặng | zoo, soo | hiến tặng |
696 | 早 | tảo | soo, saQ | sớm, tảo hôn |
697 | 造 | tạo | zoo | chế tạo, sáng tạo |
698 | 雑 | tạp | zatsu, zoo | tạp chí, tạp kĩ |
699 | 習 | tập | shuu | học tập |
700 | 集 | tập | shuu | tập hợp, tụ tập |