JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 練習 C

[ 練習 C ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?

Share on FacebookShare on Twitter

Đàm thoại 1

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc1.mp3
A:(1)相撲すもう[が] 好すき?

  Bạn thích Sumo không?

B: うん。

  Có chứ.

A:(2)チケット[が] あるけど、いっしょに(3)行ぎょうかない?

  Tôi có vé này, cùng đi chứ?

B:いいね。

  Tốt quá.

[Thay thế vị trí (1), (2), (3)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc1_1.mp3
(1) コーヒー

(2) ブラジルの コーヒー

(3) 飲のみます

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc1_2.mp3
(1) チョコレート

(2) スイスの チョコレート

(3) 食たべます

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc1_3.mp3
(1) ジャズ

(2) コンサートの チケット

(3) 行いきます

Đàm thoại 2

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc2.mp3
A:(1)田中たなか君くんの 住所じゅうしょ[を] 知しって [い]る?

  Bạn có biết địa chỉ của anh Tanaka không?

B: うん。

  Ừ có.

A:じゃ、ちょっと(2)教おしえて。

  Vậy thì chỉ cho tôi biết với.

B:いいよ。

  Được thôi.

[Thay thế vị trí (1), (2)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc2_1.mp3
(1) 細こまかい お金かね[を] 持もって [い]ます

(2) 貸かします

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc2_2.mp3
(1) 時間じかん[が]あります

(2) 手伝てつだいます

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc2_3.mp3
(1) 自転車じてんしゃの 修理しゅうり[が] できます

(2) 直なおします

Đàm thoại 3

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc3.mp3
A:(1)パチンコ[を] した こと[が] ある?

  Bạn có từng chơi Pachinko chưa?

B: うん、この間あいだ(1)したよ。

  Ừ, dạo này có chơi.

A:どうだった?

  Thấy sao rồi?

B:(2)難むずかしかったけど、(3)おもしろかった。

  Khó đấy nhưng mà thú vị.

[Thay thế vị trí (1), (2), (3)]


1.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc3_1.mp3
(1) カラオケに 行いきます

(2) 楽たのしかったです

(3) 疲つかれました

2.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc3_2.mp3
(1) すき焼やき[を] 食たべます

(2) 甘あまかったです

(3) おいしかったです

3.Audio
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2019/06/Minna_Bai20_rsc3_3.mp3
(1) 歌舞伎かぶき[を] 見みます

(2) ことばが わかりませんでした

(3) きれいでした
Previous Post

[ Ngữ Pháp ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?

Next Post

もともと

Related Posts

練習 C

[ 練習 C ] Bài 2 : ほんの気持ちです

練習 C

[ 練習 C ] Bài 3 : これをください

練習 C

[ 練習 C ] Bài 9 : 残念です

練習 C

[ 練習 C ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

練習 C

[ 練習 C ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

練習 C

[ 練習 C ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

Next Post
あいだ -1

もともと

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 58 : ~たほうがいい~・~ないほうがいい~ ( Nên , không nên )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 寺 ( Tự )

あいだ-2

まったく

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 54 : ~ものの~ ( Mặc dù …..nhưng mà )

Hokkaido Jingu ở đâu? Có gì đặc biệt?

Hokkaido Jingu ở đâu? Có gì đặc biệt?

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 73 : ~いかんだ ( Tùy theo, phụ thuộc vào )

[ Bài Tập ] Bài 5: 甲子園へ行きますか ?

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 65 : ~っぱい ( Thấy như là )

[ 会話 ] Bài 32 : 病気かもしれません

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.