JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ともなると

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

ともなると  ( Cứ hễ / một khi đã )

[N/V ともなると]

Ví dụ

①  いつもは早起はやおきの息子むすこだが、日曜日にちようびともなると、昼頃ひるころまで寝ねている。
  Thằng con tôi lúc nào cũng dậy sớm, ấy vậy mà cứ hễ đến chủ nhật là lại ngủ đến tận trưa.

②  主婦しゅふともなると、独身時代どくしんじだいのような自由じゆうな時間じかんはなくなる。
  Một khi đã làm nội trợ thì không còn thời gian tự do như khi còn độc thân nữa.

③  子供こどもを留学りゅうがくさせるともなると、相当そうとうの出費しゅっぴを覚悟かくごしなければならない。
  Một khi muốn cho con đi du học thì phải chuẩn bị tinh thần vì sẽ rất tốn kém.

Ghi chú :

→tham khảo【ともなれば】

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • だらけ

  • だの

  • だにしない

  • だなんて

Tags: ともなると
Previous Post

ともなって

Next Post

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 33

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

かろうじて

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

であろうと

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

Mẫu câu こ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なんだか

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

もっぱら

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

せつな

Next Post
[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 33

Recent News

あいだ -1

なんと

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 74 : ~かのようだ/~かのような/~かのように ( Với vẻ giống như là….. )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 39 : ~という~ ( Có cái việc như thế )

あいだ-2

ないものか

Lựa chọn XKLD giữa Hàn Quốc và Nhật Bản? Nên đi nước nào?

Lựa chọn XKLD giữa Hàn Quốc và Nhật Bản? Nên đi nước nào?

バックパッキングの際は、安全を確保するために持ち物には細心の注意を払ってください。

バックパッキングの際は、安全を確保するために持ち物には細心の注意を払ってください。

[ Kanji Minna ] Bài 34 : する とおりに して ください。 ( Hãy làm theo đúng như tôi làm )

電柱がなくなって富士山が前よりきれいに見える

電柱がなくなって富士山が前よりきれいに見える

Danh sách 6 ngành nghề lương cao ở Nhật Bản

Danh sách 6 ngành nghề lương cao ở Nhật Bản

Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 門 ( Môn )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.