JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

そしたら

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

そしたら ( Và lúc đó / cứ làm thế )

Ví dụ

① きのう映画えいがを見みに行いったのよ。そしたらばったり高田たかださんに会あっちゃって。
  Anh biết không, hôm qua tôi đi xem phim. Và lúc đó, tình cờ tôi đã gặp phải anh Takada.

② 一日いちにちに30分ぶんだけ練習れんしゅうしなさい。そしたら、上手じょうずになりますよ。
  Mỗi ngày, anh hãy luyện tập chừng 30 phút. Rồi anh sẽ giỏi ra thôi.

Ghi chú:

Đây là lối diễn đạt có tính cách văn nói hơn của 「そうしたら」 . Thông thường, không dùng trong văn viết. →tham khảo【 そうしたら】

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. ぶる

  2. ぶり

  3. ふと

  4. ふそくはない

Tags: そしたら
Previous Post

そこへいくと

Next Post

そして

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

など

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ものか

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ともすると

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

における

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

となっては

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

たて

Next Post
あいだ -1

そして

Recent News

[ 練習 C ] Bài 24 : 手伝ってくれますか

あいだ -1

お…いたす

あいだ-2

あえてmẫu 1

[ Mimi Kara Oboeru N3 ] UNIT 01: 1-8

[ Mimi Kara Oboeru N3 ] UNIT 06: 51-63

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 149 : ~にてらして(~に照らして)So với, dựa theo

Kinh nghiệm vi vu Osaka – Kobe – Kyoto tự túc hữu ích

Kinh nghiệm vi vu Osaka – Kobe – Kyoto tự túc hữu ích

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 担 ( Đảm )

あいだ -1

にかんして

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 93 : ~ことに(は) Thật là….

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 5

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.