JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ことができる

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

ことができる  Có thể/ được

[V-ることができる]

Ví dụ

①  アラビア語ごを話はなすことができますか。
  Anh nói được tiếng Ả Rập không ?

②  あの人ひとは、ゆっくりなら20kmでも30kmでも泳およぐことができるそうだよ。
  Nếu không cần bơi nhanh thì nghe đâu anh ấy có thể bơi được từ 20 đến 30km cơ đấy.

③  残念ざんねんですが、ご要望ようぼうにおこたえすることはできません。
  Tiếc là tôi không thể đáp ứng nguyện vọng của anh được.

④  その社会しゃかいや階級かいきゅうの構成員こうせいいんを「再生産さいせいさん」するという観点かんてんから、「教育きょういく」というものをとらえ直なおしてみることもできるだろう。
  Chúng ta có thể quan niệm lại về nền “giáo dục” trên quan điểm “tái sản xuất” các thành viên của xã hội hay giai cấp của nó.

Ghi chú :

Diễn đạt ý có hay không có “năng lực” trong ví dụ (1), (2), “khả năng” trong ví dụ (3), (4). Cũng có thể đổi sang cách nói khác bằng động từ chỉ khả năng「V-れる」 như 「話せる」,「泳げる」 . Tuy nhiên, trong các văn cảnh nghi thức hay câu văn trịnh trọng (đặc biệt khi biểu đạt khả năng) thường có khuynh hướng ưa sử dụng 「ことができる」。

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • ないものか

  • ないまでも

  • ないともかぎらない

  • ないといい

Tags: ことができる
Previous Post

Chữ 少 ( Thiếu )

Next Post

ことこのうえない

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

べき

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

のである

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

はじめて

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ことか

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

られる ( Mẫu 1 )

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

きんじえない

Next Post
あいだ -1

ことこのうえない

Recent News

[ Kanji Minna ] Bài 32 : 病気かも しれません。 ( Có thể anh bị bệnh. )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 中 ( Trung )

あいだ-2

それを

あいだ -1

なぜならば…からだ

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 日光 世界遺産の神社の橋で1年の汚れを掃除する

あいだ -1

もとより

あいだ-2

にくらべると

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 両 ( Lưỡng )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 長野県 暖かい「こたつ舟」に乗って川の景色を楽しむ

日本で働く外国人を増やすための新しい制度が始まる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.