Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật いたって —***— Bài liên quan Tổng hợp mẫu câu Mẫu câu う – お Mẫu câu を をよぎなくされる 【いたって】 → tham khảo【 にいたる】3 いたって
Được đóng lại.