Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật いけない —***— 【いけない 】 → tham khảo【てはいけない】 Bài liên quan Tổng hợp mẫu câu Mẫu câu う – お Mẫu câu を をよぎなくされる 【なくてはいけない】 【なければ】 2 いけない
Được đóng lại.