Cấu trúc
もっと ( Hơn / hơn nữa )
Ví dụ:
① もっと大きい声で話してくれませんか。
Xin vui lòng nói to hơn, được không ạ?
② もっと時間をかければもっといいものができると思います。
Tôi nghĩ nếu dành nhiều thời gian hơn nữa, thì sẽ làm được tốt hơn.
③ 地下鉄が開通すればこのあたりはもっと便利になる。
Nếu tuyến xe điện ngầm đi vào hoạt động, thì vùng này sẽ tiện lợi hơn nữa.
④ A:痛むのはこの辺ですか。
A: Đau ở chỗ này, phải không ?
B:いや、もっと右です。
B: Không, ở chỗ xích qua bên phải một chút nữa.
⑤ A:そのラケット、よく売れてますよ。
A: Loại vợt đó đang bán chạy lắm đấy ạ.
B:これよりもっと軽いのはありませんか。
B: Có cái nào nhẹ hơn cái này nữa không ?
A:あちらの黒いののほうがもっと軽いんですが、あまり軽すぎるのも使いにくいんじゃないでしょうか。
A: Cái màu đen đằng kia thì nhẹ hơn thật, nhưng tôi nghĩ, nhẹ quá thì cũng khó sử dụng.
⑥ もっと(はっきり)言うと、あの子はやる気がまったくない。
Nó cho rõ hơn, thì cô bé ấy chẳng muốn làm tí nào cả.
⑦ もっと驚いたことには会社でそのことを知らなかったのは私だけだった。
Ngạc nhiên hơn nữa là, ở công ti, chỉ có tôi là không biết chuyện đó.
Ghi chú:
Chỉ một mức độ cao hơn mức hiện tại. Từ này cũng đi cùng với những danh từ có thể đo được mức độ như (前、後、上、下) (trước, sau, trên, dưới), như ví dụ (4). Đây là cách dùng trong văn nói.
Có thể bạn quan tâm