Giải thích:
Có thể dùng là ~たら/なら~ほど với danh từ (~たら/~たら)và động từ (~ら)
Ví dụ:
食べれば食べるほど太る。
Càng ăn thì càng mập
電気製品というのは、高くなればなるほど、使いにくくなる
Đồ điện càng đắc tiền thì càng khó sử dụng
この説明は、読めば読むほど分からなくなる
Bảng hướng dẫn sử dụng này càng đọc càng không hiểu
どうしたらいいのか?考えれば考えるほど分からなくなってしまった。
Làm thế nào bây giờ? Càng nghĩ càng rối