kanji | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|
男 | NAM | đàn ông con trai |
界 | GIỚI | thếgiới |
畑 | ĐIỀN | ruộng |
画 | HỌA | tranh vẽ |
疒 | BỘ NẠCH | |
病 | BỆNH | bệnh viện |
癶 | BỘ BÁT | |
発 | PHÁT | xuất phát |
百 | BÁCH | 100 |
皆 | GIAI | mọi người |
目 | MỤC | mắt |
相 | TƯỚNG | thủ tướng |
眠 | MIÊN | buồn ngủ |
矢 | THỈ | cây tên |
短 | ĐOẢN | ngắn |
研 | NGHIÊN | nghiên cứu |
礻 | BỘ THỊ | |
祝 | CHÚC | chúc mừng |
祭 | TẾ | lễ hội |
礼 | LỄ | nghi lễ |
Kanji | Hiragana | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
男子 | だんし | NAM TỬ | Con trai, nam nhi |
町民 | ちょうみん | ĐINH DÂN | Dân trong thành phố |
限界 | げんかい | HẠN GIỚI | Giới hạn |
保留 | ほりゅう | BẢO LƯU | Bảo lưu |
留意 | りゅうい | LƯU Ý | Lưu ý |
番地 | ばんち | PHIÊN ĐỊA | Số nhà |
録画 | ろくが | LỤC HỌA | Ghi hình |
画面 | がめん | HỌA DIỆN | Màn hình |
適当 | てきとう | THÍCH ĐƯƠNG | Thích hợp |
妥当 | だとう | THỎA ĐƯƠNG | Đúng đắn, thỏa đáng |
病状 | びょうじょう | BỆNH TRẠNG | Bệnh tình |
頭痛 | ずつう | ĐẦU THỐNG | Nhức đầu |
登場 | とうじょう | ĐĂNG TRƯỜNG | Tung ra thị trường |
発達 | はったつ | PHÁT ĐẠT | Phát triển |
追白 | ついはく | TRUY BẠCH | Tái bút |
標的 | ひょうてき | TIÊU ĐÍCH | Đích, bia bắn |
項目 | こうもく | HẠNG MỤC | Điều khoản, hạng mục |
科目 | かもく | KHOA MỤC | Môn học |
率直 | そっちょく | SUẤT TRỰC | Thật thà, thẳng thắn |
様相 | ようそう | DẠNG TƯƠNG | Phương diện, khía cạnh |
相対 | そうたい | TƯƠNG ĐỐI | Tương đối |
天真 | てんしん | THIÊN CHÂN | Ngây thơ, trong sáng |
睡眠 | すいみん | THỤY MIÊN | Giấc ngủ |
催眠 | さいみん | THÔI MIÊN | Thôi miên |
眼力 | がんりき | NHÃN LỰC | Khả năng quan sát |
知恵 | ちえ | TRÍ HUỆ | Sự thông tuệ |
通知 | つうち | THÔNG TRI | Thông báo, thông tri |
短所 | たんしょ | ĐOẢN SỞ | Sở đoản, nhược điểm |
磁石 | じしゃく | TỪ THẠCH | Nam châm |
石油 | せきゆ | THẠCH DU | Dầu hỏa |
研究 | けんきゅう | NGHIÊN CỨU | Nghiên cứu |
明示 | めいじ | MINH THỊ | Trình bày rõ ràng |
祖先 | そせん | TỔ TIÊN | Tổ tiên, ông bà |
祝日 | しゅくじつ | CHÚC NHẬT | Ngày lễ |
神道 | しんとう | THẦN ĐẠO | Thần đạo |
神秘 | しんぴ | THẦN BÍ | Thần bí |
祭日 | さいじつ | TẾ NHẬT | Ngày lễ |
厳禁 | げんきん | NGHIÊM CẤM | Nghiêm cấm |
礼式 | れいしき | LỄ THỨC | Nghi thức, lễ tiết |
儀礼 | ぎれい | NGHI LỄ | Nghi lễ |