Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
湖 | HỒ | hồ |
源 | NGUYÊN | nguồn gốc |
温 | ÔN | ôn hòa |
漢 | HÁN | Hán tự |
灬 | BỘ HỎA | |
災 | TAI | tai họa |
然 | NHIÊN | tự nhiên |
煙 | YÊN | khói |
争 | TRANH | chiến tranh |
父 | PHỤ | cha |
牛 | NGƯU | con bò |
物 | VẬT | đồ vật |
犬 | KHUYỂN | con chó |
狭 | HIỆP | hẹp |
玉 | NGỌC | của quý |
珍 | TRÂN | quý hiếm |
球 | CẦU | hình cầu |
甘 | CAM | ngọt |
産 | SẢN | sản phẩm |
田 | ĐIỀN | ruộng lúa |
Kanji | Hiragana | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
海港 | かいこう | HẢI CẢNG | Cảng biển |
湖面 | こめん | HỒ DIỆN | Mặt nước hồ |
湯治 | とうじ | THANG TRỊ | Trị bệnh bằng tắm suối nước nóng |
光源 | こうげん | QUANG NGUYÊN | Nguồn sáng |
標準 | ひょうじゅん | TIÊU CHUẨN | Tiêu chuẩn |
体温 | たいおん | THỂ ÔN | Thân nhiệt |
満足 | まんぞく | MÃN TÚC | Hài lòng |
未満 | みまん | VỊ MÃN | Viên mãn, đầy đủ |
巨漢 | きょかん | CỰ HÁN | Khổng lồ |
経済 | けいざい | KINH TẾ | Kinh tế |
決済 | けっさい | QUYẾT TẾ | Thanh toán, quyết toán |
災難 | さいなん | TAI NẠN | Rủi ro, nguy khốn |
無口 | むくち | VÔ KHẨU | Ít nói |
無限 | むげん | VÔ HẠN | Vô hạn |
突然 | とつぜん | ĐỘT NHIÊN | Đột ngột, bất thình lình |
禁煙 | きんえん | CẤM YÊN | Cấm hút thuốc |
耐熱 | たいねつ | NẠI NHIỆT | Chịu nhiệt |
熱帯 | ねったい | NHIỆT ĐỚI | Nhiệt đới |
戦争 | せんそう | CHIẾN TRANH | Chiến tranh |
父祖 | ふそ | PHỤ TỔ | Tổ tiên |
木片 | もくへん | MỤC PHIẾN | Mảnh gỗ |
闘牛 | とうぎゅう | ĐẤU NGƯU | Đấu bò |
荷物 | にもつ | HÀ VẬT | Hành lý |
独特 | どくとく | ĐỘC ĐẶC | Độc đáo |
特別 | とくべつ | ĐẶC BIỆT | Đặc biệt |
犬歯 | けんし | KHUYỂN SỈ | Răng nanh |
偏狭 | へんきょう | THIÊN HIỆP | Hẹp hòi |
独立 | どくりつ | ĐỘC LẬP | Độc lập |
宝玉 | ほうぎょく | BẢO NGỌC | Đá quý |
珍重 | ちんちょう | TRÂN TRỌNG | Trân trọng |
表現 | ひょうげん | BIỂU HIỆN | Diễn đạt, thể hiện |
出現 | しゅつげん | XUẤT HIỆN | Xuất hiện |
野球 | やきゅう | DÃ CẦU | Bóng chày |
管理 | かんり | QUẢN LÝ | Quản lý |
理想 | りそう | LÝ TƯỞNG | Lý tưởng |
発生 | はっせい | PHÁT SINH | Phát sinh |
厚生 | こうせい | HẬU SINH | Phúc lợi xã hội |
資産 | しさん | TƯ SẢN | Tài sản |
応用 | おうよう | ỨNG DỤNG | Ứng dụng |