Gốc: 豆みたいな頭でしょ
Dịch : Đầu của tôi trông giống hạt đậu.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
頭 | あたま | đầu, đầu tóc, phần đầu |
頭痛 | ずつう | đau đầu |
先頭 | せんとう | đầu; sự dẫn đầu; tiên phong |
二頭 | にとう | 2 con (đếm con vật lớn) |
頭脳 | ずのう | bộ não; đầu não |
頭文字 | かしらもじ | chữ cái đầu tiên |
音頭 | おんど | bài múa hát Bon |
店頭 | てんとう | trước cửa tiệm |
Gốc: 頭から帽子を取ると、頭の傷が見えます
Dịch : Khi gỡ nón ra khỏi đầu thì thấy các vết xước trên mặt.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
顔 | かお | mặt, khuôn mặt |
笑顔 | えがお | nụ cười, vẻ tươi cười |
洗顔 | せんがん | việc rửa mặt |
顔つき | かおつき | nét mặt |
似顔絵 | にがおえ | tranh chân dung |
Gốc: さむらいが戸のところで「エロ」と声を出している
Dịch : Võ sĩ đạo (士)cất giọng phát ra âm thanh 「コエ」ở bên cửa.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
声 | こえ | tiếng; giọng nói |
音声学 | おんせいがく | âm thanh học; âm học; ngữ âm h |
声変わり | こえがわり | sự đổi giọng; đổi giọng; vỡ gi |
擬声語 | ぎせいご | từ tượng thanh |
声楽 | せいがく | thanh nhạc |
声優 | せいゆう | diễn viên lồng tiếng |
声色 | こわいろ | thanh sắc; giọng |
Gốc: ヒンズー今日の寺院では、牛は特別な動物です
Dịch : Bò là một con vật đặc biệt ở đền thờ của đạo Hindu.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
特別な | とくべつな | đặc biệt |
特に | とくに | đặc biệt là |
特急電車 | とっきゅうでんしゃ | tàu điện đặc tốc |
独特な | どくとくな | độc đáo |
特色 | とくしょく | đặc sắc |
特徴 | とくちょう | đặc trưng |
特技 | とくぎ | kỹ năng đặc biệt |
Gốc: 包丁で肉を一万切れに分けました
Dịch : Chia thịt ra thành 10.000 miếng bằng dao.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
別れる | わかれる | chia tay; ly biệt |
特別な | とくべつな | đặc biệt |
別に | べつに | (không có gì) đặc biệt |
別の | べつの | khác |
別々に | べつべつに | riêng, riêng rẽ từng cái |
性別 | せいべつ | giới tính |
差別 | さべつ | sự phân biệt |
別荘 | べっそう | biệt thự |
Gốc: 竹の形です
Dịch :Hình dạng của cây tre.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
竹 | たけ | tre, cây tre |
竹の子 | たけのこ | măng tre |
竹林 | ちくりん | rừng tre |
Gốc: 箱と二は合っています
Dịch :Cái hộp và nắp của nó vừa vặn với nhau.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
合う | あう | hợp, vừa vặn, đúng, chính xác |
試合 | しあい | cuộc thi đấu; trận đấu |
間に合う | まにあう | kịp giờ |
都合 | つごう | sự thuận tiện |
場合 | ばあい | trường hợp |
似合う | にあう | hợp; tương xứng; vừa |
付き合う | つきあう | giao tiếp, hẹn hò |
合宿 | がっしゅく | trại huấn luyện |
Gốc: 私たちの声はこの竹の箱とふたのように合いました
Dịch : Câu trả lời của chúng tôi rất khớp giống như cái hộp tre và nắp của nó.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
答える | こたえる | trả lời |
答え | こたえ | câu trả lời |
答案 | とうあん | giấy bài làm, giấy thi |
解答 | かいとう | trả lời, giải đáp |
回答 | かいとう | hồi đáp, trả lời câu hỏi |
返答 | へんとう | đáp lại, sự đáp lời |
Gốc: 赤信号で止まるのは、正しいことです
Dịch : Việc dừng lại khi đèn đỏ là việc làm đúng đắn.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お正月 | おしょうがつ | Năm Mới, Tết |
正しい | ただしい | đúng, chính xác |
正式な | せいしきな | chính thức |
正午 | しょうご | trưa, giữa ngày |
正直な | しょうじきな | thành thực |
正確な | せいかくな | chính xác |
正解 | せいかい | đáp án đúng |
正に | まさに | chính xác là |
Gốc: 入ってくる人の出てくる人も、同じ出入り口を使います
Dịch : Người ra kẻ vào đều sử dụng chung lối ra vào.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
同じ | おなじ | cùng, như nhau, giống nhau |
同時 | どうじ | đồng thời, cùng lúc |
同僚 | どうりょう | đồng nghiệp |
共同 | きょうどう | cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới |
同級生 | どうきゅうせい | bạn cùng khoá; bạn cùng lớp |
同情する | どうじょうする | đồng cảm, cảm thông |
同封する | どうふうする | kèm theo |
Gốc: 数えて時間を計りましょう「一、二、…、十」
Dịch :”Chúng ta hãy tính thời gian bằng cách đếm.””1, 2, .......10.”
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
時計 | とけい | đồng hồ |
計画 | けいかく | kế hoạch |
合計 | ごうけい | tổng cộng, tổng số |
計る | はかる | đo, cân |
会計 | かいけい | kế toán |
統計 | とうけい | thống kê |
計算する | けいさんする | tính toán |
家計 | かけい | kinh tế gia đình; tài chính gia đình |
Gốc: 丘の上に家が建ち、それは都になりました
Dịch : Căn nhà được xây trên đồi, nó trở thành thủ đô.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
東京 | とうきょう | Tokyo |
京子 | きょうこ | Kyoko (tên của người nữ) |
京都 | きょうと | Kyoto |
京阪神 | けいはんしん | Kyoto-Osaka-Kobe |
上京する | じょうきょうする | lên Tokyo |
Gốc: 鳥が木に集まっています
Dịch : Những con chim tụ tập trên cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
集める | あつめる | tập hợp, thu thập |
集まる | あつまる | tập hợp, tập trung |
募集する | ぼしゅうする | chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ |
集会 | しゅうかい | tụ họp, tụ hội |
集中する | しゅうちゅうする | tập trung |
集団 | しゅうだん | tập đoàn, tập thể |
集う | つどう | tập hợp lại; thu thập |
Gốc: T(true)じゃありません
Dịch : Không đúng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不便な | ふべんな | bất tiện |
不安な | ふあんな | bất an, lo lắng |
不思議な | ふしぎな | lạ lùng |
不幸 | ふこう | bất hạnh |
水不足 | みずぶそく | thiếu nước |
不可能な | ふかのうな | không thể, không có khả năng |
不公平な | ふこうへいな | bất công |
不景気 | ふけいき | khủng hoảng kinh tế |
Gốc: 郵便が位置に二で届いたら便利ですね
Dịch : Nếu thư đến trong vòng 1 ngày thì tiện lợi nhỉ.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不便な | ふべんな | bất tiện |
便利な | べんりな | tiện lợi |
郵便局 | ゆうびんきょく | bưu điện |
便り | たより | thư từ, tin tức |
便所 | べんじょ | nhà vệ sinh |
航空便 | こうくうびん | (thư gửi) bằng đường hàng không |
船便 | ふなびん | (thư) gửi bằng tàu |
便せん | びんせん | giấy viết thư |
便 | びん | chuyến bay |
Gốc: ここがスタートラインです
Dịch : Chỗ này là vạch xuất phát.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
~以上 | いじょう | ....trở lên, trên... |
~以下 | いか | ....trở xuống, dưới... |
~以外 | いがい | ngoài... |
~ 以内 | いない | trong vòng... |
以前 | いぜん | trước đây |
以後 | いご | sau đó, từ đó về sau |
~以来 | いらい | từ sau khi... |