JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 転 ( Chuyển )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

転

Âm Hán:

Chuyển

Nghĩa: 

Quay vòng, chuyển, đổi

Kunyomi ( 訓読み ).

ころ (がる),ころ(ぶ)

Onyomi ( 音読み ).

テン

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
転化糖てんかとうđường chuyển hoá
寝転ぶねころぶngả lưng
転地療養てんちりょうようsự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe
回転かいてんsự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転任てんにんsự chuyển vị trí công tác
回転盤かいてんばんbàn xoay
お転婆おてんばcô nàng ngổ ngáo; cô nàng nghịch ngợm
転勤するてんきんするchuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty )
好転こうてんsự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 認 ( Nhận )

  • Chữ 今 ( Kim )

  • Chữ 位 ( Vị )

  • Chữ 米 ( Mễ )

Tags: Chữ 転 ( Chuyển )
Previous Post

Chữ 疑 ( Nghi )

Next Post

Chữ 施 ( Thi )

Related Posts

Chữ 好 ( Hảo )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 極 ( Cực )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 有 ( Hữu )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 革 ( Cách )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 争 ( Tranh )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 需 ( Nhu )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 刊 ( San )

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 施 ( Thi )

Recent News

[ 文型-例文 ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

[ Từ Vựng ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] スマートフォンの充電のケーブルの事故が5年で80件以上

あいだ -1

ばかりでなく…も

あいだ-2

ぶる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

奈良公園 令和になって初めての鹿の赤ちゃんが生まれる

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 14: どんなものが食べたいですか

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 組 ( Tổ )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 25

あいだ -1

おいそれと (は) …ない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.