Kanji:
費
Âm Hán:
Phí
Nghĩa:
Chi phí, lệ phí, tiêu phí
Kunyomi ( 訓読み )
つい (やす),つい(える)
Onyomi ( 音読み ).
ヒ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
費える | ついえる | ít đi |
交際費 | こうさいひ | phí tiếp khách; phí lễ tiết |
費消する | ひしょう | Tiêu thụ |
会費 | かいひ | hội phí |
予備費 | よびひ | quỹ dự phòng |
費用免除 | ひようめんじょ | Miễn mọi chi phí |
修理費 | しゅうりひ | chi phí sửa bao bì |
交通費 | こうつうひ | chi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại |
Có thể bạn quan tâm