JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 費 ( Phí )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

費

Âm Hán:

Phí

Nghĩa: 

Chi phí, lệ phí, tiêu phí

Kunyomi ( 訓読み )

つい (やす),つい(える)

Onyomi ( 音読み ).

ヒ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
費えるついえるít đi
交際費こうさいひphí tiếp khách; phí lễ tiết
費消するひしょうTiêu thụ
会費かいひhội phí
予備費よびひquỹ dự phòng
費用免除ひようめんじょMiễn mọi chi phí
修理費しゅうりひchi phí sửa bao bì
交通費こうつうひchi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 提 ( Đề )

  • Chữ 開 ( Khai )

  • Chữ 告 ( Cáo )

  • Chữ 主 ( Chủ )

Tags: Chữ 費 ( Phí )
Previous Post

にむけて

Next Post

にめんした

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 済 ( Tế )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 町 ( Đinh )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 議 ( Nghị )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 平 ( Bình )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 描 ( Miêu )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 百 ( Bách )

Next Post
あいだ-2

にめんした

Recent News

仲邑菫さん いちばん若い10歳で囲碁のプロになる

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 16 : ~があります~ ( Có )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 16 : ~があります~ ( Có )

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 5

セブン&アイ「2030年までにプラスチックの袋をやめる」

あいだ -1

なるほど

杉原千畝さんの息子とビザで助けられたユダヤ人たちが会う

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 必 ( Tất )

[ Ngữ Pháp ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

日本の大きな3つの銀行 店や働く人を減らす

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 石川県でズワイガニを売るイベント たくさんの人が集まる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.