JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 義 ( Nghĩa )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

義

Âm Hán:

Nghĩa

Nghĩa: 

Nghĩa khí

Kunyomi ( 訓読み ).

よ(い)

Onyomi ( 音読み ).

ギ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
主義しゅぎchủ nghĩa
不信義ふしんぎSự thất tín; sự giả dối
義務を忘れる ぎむをわすれるquên nghĩa vụ
仁義じんぎnhân nghĩa
義兄弟ぎきょうだいanh em kết nghĩa
信義しんぎtín nghĩa
義務付けるぎむづけるGiao nghĩa vụ
不義ふぎbất nghĩa; phi nghĩa; thất nghĩa

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 契 ( Khế )

  • Chữ 安 ( An )

  • Chữ 絶 ( Tuyệt )

  • Chữ 持 ( Trì )

Tags: Chữ 義 ( Nghĩa )
Previous Post

Chữ 規 ( Quy )

Next Post

Chữ 空 ( Không )

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 葬 ( Táng )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 賀 ( Hạ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 企 ( Xí )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 策 ( Sách )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 税 ( Thuế )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 聞 ( Văn )

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 空 ( Không )

Recent News

[ 練習 A ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

あいだ -1

ものなら

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 14: どんなものが食べたいですか

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 武 ( Vũ )

[ JPO ニュース ] 宮城県気仙沼市 近くの島との間に橋ができる

[ Kanji Minna ] Bài 23 : どうやって 行きますか。 ( Đi như thế nào ạ. )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 10 : ~べつに~ない(別に~ない) ( Không hề … )

Bật mí cách làm đẹp của phụ nữ Nhật Bản đơn giản, hiệu quả

Bật mí cách làm đẹp của phụ nữ Nhật Bản đơn giản, hiệu quả

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 23 : ~がてら~ ( Nhân tiện … )

あいだ -1

となっては

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.