Kanji:
義
Âm Hán:
Nghĩa
Nghĩa:
Nghĩa khí
Kunyomi ( 訓読み ).
よ(い)
Onyomi ( 音読み ).
ギ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
主義 | しゅぎ | chủ nghĩa |
不信義 | ふしんぎ | Sự thất tín; sự giả dối |
義務を忘れる | ぎむをわすれる | quên nghĩa vụ |
仁義 | じんぎ | nhân nghĩa |
義兄弟 | ぎきょうだい | anh em kết nghĩa |
信義 | しんぎ | tín nghĩa |
義務付ける | ぎむづける | Giao nghĩa vụ |
不義 | ふぎ | bất nghĩa; phi nghĩa; thất nghĩa |
Có thể bạn quan tâm