Kanji:
策
Âm Hán:
Sách
Nghĩa:
Sách lược, mưu kế
Kunyomi ( 訓読み )
はかりごと,ふだ
Onyomi ( 音読み ).
サク
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
策略 | さくりゃく | Sách lược |
失策 | しっさく | thất sách |
下策 | げさく | hạ sách |
策略を立てる | さくりゃくをたてる | Lập mưu |
対抗策 | たいこうさく | biện pháp đối phó |
具体策 | ぐたいさく | kế hoạch cụ thể; chính sách cụ thể |
策謀 | さくぼう | Mưu mẹo |
国策 | こくさく | quốc sách |
Có thể bạn quan tâm