Chữ 究 ( Cứu )
—***—
Kanji:
究
Âm Hán:
Cứu
Nghĩa:
Suy xét tỉ mỉ, kết cục
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
さわ(める)
Onyomi ( 音読み ).
キュウ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
究明する | きゅうめいする | tìm hiểu |
研究 | けんきゅう | sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu |
学究 | がっきゅう | sự học; sự nghiên cứu |
究極 | きゅうきょく | cùng cực; tận cùng; cuối cùng |
研究室 | けんきゅうしつ | phòng nghiên cứu |
研究所 | けんきゅうしょ | trung tâm nghiên cứu |
究明する | きゅうめい | điều tra rõ |
探究 | たんきゅう | sự theo đuổi; sự tìm kiếm |
Được đóng lại.