JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 店 ( Điếm )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

店

Âm Hán:

Điếm

Nghĩa: 

Quán trọ, tiệm hàng

Kunyomi ( 訓読み ).

みせ,たな

Onyomi ( 音読み ).

テン

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiragananghĩa
商店しょうてんcửa hàng buôn bán; nhà buôn bán; cửa hiệu; hiệu buôn; thương điếm
店員てんいんnhân viên bán hàng
出店でみせcửa hàng chi nhánh
免税店めんぜいてんcửa hàng miễn thuế
店内てんないtrong kho
取次店とりつぎてんĐại lý; nhà phân phối
代理店だいりてんhãng đại lý
店開きするみせびらきするbắt đầu kinh doanh

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 局 ( Cục )

  • Chữ 間 ( Gian)

  • Chữ 放 ( Phóng )

  • Chữ 地 ( Địa)

Tags: Chữ 店 ( Điếm )
Previous Post

Chữ 再 ( Tái )

Next Post

Chữ 導 ( Đạo )

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 基 ( Cơ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 込 ( Vào )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 抑 ( Ức )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 論 ( Luận )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 立 ( Lập )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 派 ( Phái )

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 導 ( Đạo )

Recent News

あいだ -1

える

あいだ -1

もし

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 切 ( Thiết )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 館 ( Quán )

あいだ -1

ろくろく

Bài 16 : Hãy cẩn thận nhé

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 12

あいだ -1

へた

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 136 : ~にいたって(~に至って) Cho đến khi

あいだ-2

だらけ

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.