Kanji:
店
Âm Hán:
Điếm
Nghĩa:
Quán trọ, tiệm hàng
Kunyomi ( 訓読み ).
みせ,たな
Onyomi ( 音読み ).
テン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | nghĩa |
---|---|---|
商店 | しょうてん | cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán; cửa hiệu; hiệu buôn; thương điếm |
店員 | てんいん | nhân viên bán hàng |
出店 | でみせ | cửa hàng chi nhánh |
免税店 | めんぜいてん | cửa hàng miễn thuế |
店内 | てんない | trong kho |
取次店 | とりつぎてん | Đại lý; nhà phân phối |
代理店 | だいりてん | hãng đại lý |
店開きする | みせびらきする | bắt đầu kinh doanh |
Có thể bạn quan tâm