JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 常 ( Thường )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

Kanji:

常

Âm Hán:

Thường

Nghĩa: 

Thông thường, bình thường

Kunyomi ( 訓読み ).

つね, とこ

Onyomi ( 音読み ).

ジョオ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
常任委員じょうにんいいんủy viên thường trực
常につねにthường thường; luôn
常任委員会 じょうにんいいんủy ban thường trực
常任じょうにんthường trực; thường vụ
尋常じんじょうsự tầm thường; tầm thường , adj-no; tầm thường; bình thường
常用する じょうようsử dụng thường xuyên
常務じょうむsự thông thường; sự phổ thông
常しえとこしえTính vĩnh hằng; tính bất diệt
常しえとこしえTính vĩnh hằng; tính bất diệt

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 庭 ( Đình )

  • Chữ 後 ( Hậu )

  • Chữ 倒 ( Đảo )

  • Chữ 部 ( Bộ )

Tags: Chữ 常 ( Thường )
Previous Post

Chữ 談 ( Đàm )

Next Post

Bài 1: 日本語の新聞はありますか?

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 位 ( Vị )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 沖 ( Xung )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 齢 ( Linh )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 庭 ( Đình )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 得 ( Đắc )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 徒 ( Đồ )

Next Post
Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 1: 日本語の新聞はありますか?

Recent News

あいだ -1

にきまっている

あいだ -1

もかまわず

[ Kanji Minna ] Bài 34 : する とおりに して ください。 ( Hãy làm theo đúng như tôi làm )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 語 ( Ngữ )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 説 ( Thuyết )

あいだ-2

ずして

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 得 ( Đắc )

Đánh bắt hải sản ở Nhật và tầm quan trọng đối với kinh tế

Đánh bắt hải sản ở Nhật và tầm quan trọng đối với kinh tế

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 73 : ~てしようがない~ ( Không thể chịu được )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 九 ( Cửu )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.